Bảng giá nhà đất quận Tân Bình giai đoạn 2015 - 2019
10/01/2019
Rever gửi đến bạn Bảng giá nhà đất quận Tân Bình áp dụng từ ngày 1/1/2015 đến ngày 31/12/2019.
Rever gửi đến bạn Bảng giá nhà đất quận Tân Bình áp dụng từ ngày 1/1/2015 đến ngày 31/12/2019.
Quy định được Ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố.
Bảng giá đất quận Tân Bình áp dụng từ ngày 1/1/2015 đến ngày 31/12/2019
| STT | Tên đường | Đoạn đường | Giá |
| 1 |
ẤP BẮC |
– Từ Trường Chinh đến Cộng Hoà |
13,200 |
| 2 |
ÂU CƠ |
Trọn đường |
18,000 |
| 3 |
BA GIA |
– Từ Trần Triệu Luật đến Lê Minh Xuân – Từ Lê Minh Xuân đến cuối đường |
17,600
14,100 |
| 4 |
BA VÂN |
– Từ Nguyễn Hồng Đào đến Âu Cơ |
13,200 |
| 5 |
BA VÌ |
– Từ Thăng Long đến kênh sân bay (A41) |
13,200 |
| 6 |
BẮC HẢI |
– Từ Cách Mạng Tháng 8 đến cuối đường |
15,400 |
| 7 |
BẠCH ĐẰNG 1 |
– Từ vòng xoay Trường Sơn đến Ngã Ba Hồng Hà – Bạch Đằng 2 |
13,200 |
| 8 |
BẠCH ĐẰNG 2 |
– Từ Ngã 3 Hồng Hà đến cuối đường |
14,200 |
| 9 |
BÀNH VĂN TRÂN |
Trọn đường |
13,200 |
| 10 |
BÀU BÀNG |
– Từ Núi Thành đến Bình Giã |
13,200 |
| 11 |
BÀU CÁT |
– Từ Trương Công Định đến Đồng Đen – Từ Đồng Đen đến Võ Thành Trang |
24,400
15,400 |
| 12 |
BÀU CÁT 1 |
– Từ Trương Công Định đến hẻm 273 Bàu Cát |
15,000 |
| 13 |
BÀU CÁT 2 |
– Từ Trương Công Định đến hẻm 273 Bàu Cát |
15,000 |
| 14 |
BÀU CÁT 3 |
– Từ Trương Công Định đến hẻm 273 Bàu Cát |
15,000 |
| 15 |
BÀU CÁT 4 |
– Từ Trương Công Định đến Đồng Đen |
15,000 |
| 16 |
BÀU CÁT 5 |
– Từ Nguyễn Hồng Đào đến Đồng Đen |
15,000 |
| 17 |
BÀU CÁT 6 |
– Từ Nguyễn Hồng Đào đến Đồng Đen |
15,000 |
| 18 |
BÀU CÁT 7 |
– Từ Nguyễn Hồng Đào đến Đồng Đen |
15,000 |
| 19 |
BÀU CÁT 8 |
– Từ Âu Cơ đến Đồng Đen – Từ Đồng Đen đến Hồng Lạc |
14,000
11,400 |
| 20 |
BẢY HIỀN |
– Từ hẻm 1129 Lạc Long Quân đến hẻm 1017 Lạc Long Quân |
19,800 |
| 21 |
BẾ VĂN ĐÀN |
– Từ Nguyễn Hồng Đào đến Đồng Đen |
15,000 |
| 22 |
BẾN CÁT |
– Từ Đường Phú Hoà đến Nghĩa Phát |
11,800 |
| 23 |
BÌNH GIÃ |
– Từ Trường Chinh đến Cộng Hoà |
16,800 |
| 24 |
BÙI THỊ XUÂN |
– Từ Hoàng Văn Thụ đến Kênh Nhiêu Lộc |
12,000 |
| 25 |
CA VĂN THỈNH |
– Từ Võ Thành Trang đến Đồng Đen |
15,000 |
| 26 |
CỐNG LỞ |
– Từ Phan Huy Ích đến Phạm Văn Bạch |
7,000 |
| 27 |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
Trọn đường |
30,800 |
| 28 |
CHẤN HƯNG |
– Từ Cách Mạng Tháng 8 đến Nghĩa Hoà nối dài |
9,600 |
| 29 |
CHÂU VĨNH TẾ |
– Từ Nguyễn Tử Nha đến cuối đường |
9,600 |
| 30 |
CHÍ CÔNG |
Trọn đường |
11,400 |
| 31 |
CHÍ LINH |
– Từ Khai Trí đến Đại Nghĩa |
11,400 |
| 32 |
CHỮ ĐỒNG TỬ |
– Từ Bành Văn Trân đến Vân Côi |
11,400 |
| 33 |
CỘNG HOÀ |
– Từ Trường Chinh đến Lăng Cha Cả |
26,400 |
| 34 |
CỬU LONG |
– Từ Trường Sơn đến Yên Thế |
18,300 |
| 35 |
CÙ CHÍNH LAN |
– Từ Nguyễn Quang Bích đến Nguyễn Hiến Lê |
13,000 |
| 36 |
DÂN TRÍ |
– Từ Nghĩa Hoà đến Khai Trí |
13,200 |
| 37 |
DƯƠNG VÂN NGA |
– Từ Nguyễn Bặc đến Ngô Thị Thu Minh |
15,700 |
| 38 |
DUY TÂN |
– Từ Lý Thường Kiệt đến Tân Tiến |
17,600 |
| 39 |
ĐẠI NGHĨA |
– Từ Nghĩa Phát đến Dân Trí |
11,200 |
| 40 |
ĐẶNG LỘ |
– Từ Nghĩa Phát đến Chử Đồng Tử |
11,200 |
| 41 |
ĐẤT THÁNH |
– Từ Lý Thường Kiệt đến Bắc Hải |
12,800 |
| 42 |
ĐỒ SƠN |
– Từ Thăng Long đến hẻm số 6 Hải Vân |
13,200 |
| 43 |
ĐÔNG HỒ |
– Từ Lạc Long Quân đến Lý Thường Kiệt |
13,400 |
| 44 |
ĐỒNG NAI |
– Từ Trường Sơn đến Lam Sơn |
17,600 |
| 45 |
ĐỒNG ĐEN |
Trọn đường |
17,600 |
| 46 |
ĐÔNG SƠN |
– Từ Vân Côi đến Ba Gia |
15,400 |
| 47 |
ĐỒNG XOÀI |
– Từ Bình Giã đến Hoàng Hoa Thám |
15,700 |
| 48 |
ĐINH ĐIỀN |
– Từ Dương Vân Nga đến đường nhà kho Pepsi |
13,100 |
| 49 |
ĐƯỜNG A4 |
– Từ Cộng Hoà đến Trường Chinh |
16,800 |
| 50 |
ĐƯỜNG B6 |
Trọn đường |
14,600 |
| 51 |
THÁI THỊ NHẠN |
– Từ Âu Cơ đến Ni Sư Huỳnh Liên |
10,600 |
| 52 |
NGÔ THỊ THU MINH |
– Từ Phạm Văn Hai đến Lê Văn Sỹ |
18,400 |
| 53 |
NGUYỄN ĐỨC THUẬN |
– Từ Thân Nhân Trung đến Đường C12 |
11,000 |
| 54 |
ĐƯỜNG C1 |
– Từ Cộng Hoà đến Nguyễn Quang Bích |
11,000 |
| 55 |
ĐƯỜNG C12 |
– Từ Cộng Hoà đến đường Nguyễn Đức Thuận |
11,000 |
| 56 |
ĐƯỜNG C18 |
– Từ Cộng Hoà đến Hoàng Kế Viêm |
15,400 |
| 57 |
TRẦN VĂN DANH |
– Từ hẻm 235 Đường Hoàng Hoa Thám đến giáp bờ rào sân bay Tân Sơn Nhất |
11,000 |
| 58 |
ĐƯỜNG C22 |
– Từ Đường A4 đến Đường C18 |
14,600 |
| 59 |
ĐƯỜNG C27 |
– Từ hẻm 58 Nguyễn Minh Hoàng đến Nguyễn Bá Tuyển (C29) |
11,000 |
| 60 |
ĐƯỜNG C3 |
– Từ Nguyễn Quang Bích đến Nguyễn Hiến Lê |
11,000 |
| 61 |
ĐƯỜNG D52 |
– Từ Cộng Hòa đến Lê Trung Nghĩa |
11,000 |
| 62 |
ĐẶNG MINH TRỨ |
– Từ Bùi Thế Mỹ đến Ni Sư Huỳnh Liên |
10,200 |
| 63 |
ĐƯỜNG NHÀ KHO PEPSI |
– Từ Ngô Thị Thu Minh đến nhà số 130/9 Phạm Văn Hai |
13,100 |
| 64 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
Trọn đường |
10,200 |
| 65 |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
Trọn đường |
10,200 |
| 66 |
ĐƯỜNG SỐ 3 |
Trọn đường |
10,200 |
| 67 |
ĐƯỜNG SỐ 4 |
Trọn đường |
10,200 |
| 68 |
ĐƯỜNG SỐ 5 |
Trọn đường |
10,200 |
| 69 |
ĐƯỜNG SỐ 6 |
Trọn đường |
10,200 |
| 70 |
ĐƯỜNG SỐ 7 |
– Từ Đường số 1 đến Đặng Minh Trứ |
10,200 |
| 71 |
ĐƯỜNG TỔ 46-P10 |
– Từ Hồng Lạc đến Đường số 1 |
10,200 |
| 72 |
BÙI THẾ MỸ |
– Từ Hồng Lạc đến Ni Sư Huỳnh Liên |
11,800 |
| 73 |
ĐỐNG ĐA |
– Từ Cửu Long đến Tiền Giang |
15,400 |
| 74 |
GIẢI PHÓNG |
– Từ Thăng Long đến cuối đường |
13,200 |
| 75 |
GÒ CẨM ĐỆM |
– Từ Lạc Long Quân đến Trần Văn Quang |
8,800 |
| 76 |
HẬU GIANG |
– Từ Thăng Long đến Trường Sơn |
17,400 |
| 77 |
HÀ BÁ TƯỜNG |
– Từ Trường Chinh đến Lê Lai |
13,200 |
| 78 |
HÁT GIANG |
– Từ Lam Sơn đến Yên Thế |
13,200 |
| 79 |
HIỆP NHẤT |
– Từ Hoà Hiệp đến nhà số 1024 Hiệp Nhất |
11,400 |
| 80 |
HỒNG HÀ |
Trọn đường |
14,000 |
| 81 |
HỒNG LẠC |
– Từ Lạc Long Quân đến Võ Thành Trang – Từ Võ Thành Trang đến Âu Cơ |
15,800
13,200 |
| 82 |
HOÀNG BẬT ĐẠT |
– Từ Nguyễn Phúc Chu đến Cống Lỡ |
6,600 |
| 83 |
HOÀNG HOA THÁM |
– Từ Trường Chinh đến Cộng Hoà – Từ Cộng Hoà đến Ranh Sân Bay |
23,400
16,200 |
| 84 |
HOÀNG KẾ VIÊM (C21) |
– Từ Đường A4 đến cuối đường |
14,600 |
| 85 |
HOÀNG SA |
– Từ Lê Bình đến giáp ranh Quận 3 |
16,600 |
| 86 |
HOÀNG VĂN THỤ |
– Từ Nguyễn Văn Trỗi đến ngã 4 Bảy Hiền |
28,600 |
| 87 |
HOÀNG VIỆT |
– Từ Hoàng Văn Thụ đến Lê Bình |
22,400 |
| 88 |
HƯNG HOÁ |
– Từ Chấn Hưng đến ngã 3 Thánh Gia |
5,900 |
| 89 |
HOÀ HIỆP |
– Từ Hiệp Nhất đến nhà 1253 Hoà Hiệp |
11,200 |
| 90 |
HUỲNH LAN KHANH |
– Từ hẻm 28 Phan Đình Giót đến hẻm 64 Phổ Quang |
18,300 |
| 91 |
HUỲNH TỊNH CỦA |
– Từ Sơn Hưng đến Nguyễn Tử Nha |
12,800 |
| 92 |
HUỲNH VĂN NGHỆ |
– Từ Phan Huy Ích đến Phạm Văn Bạch |
6,000 |
| 93 |
KHAI TRÍ |
– Từ Nghĩa Phát đến Dân Trí |
11,200 |
| 94 |
LẠC LONG QUÂN |
– Từ Lý Thường Kiệt đến Âu Cơ |
25,500 |
| 95 |
LAM SƠN |
– Từ Sông Nhuệ đến Hồng Hà |
14,000 |
| 96 |
LÊ BÌNH |
Trọn đường |
14,000 |
| 97 |
LÊ DUY NHUẬN (C28) |
– Từ Thép Mới đến Đường A4 |
12,300 |
| 98 |
LÊ LAI |
– Từ Trường Chinh đến hẻm 291 Trường Chinh |
13,200 |
| 99 |
LÊ LỢI |
– Từ Trường Chinh đến hẻm 11 Lê Lai |
11,700 |
| 100 |
LÊ MINH XUÂN |
– Từ Lạc Long Quân đến Lý Thường Kiệt – Từ Lý Thường Kiệt đến Vân Côi |
24,600
17,200 |
| 101 |
LÊ NGÂN |
– Từ Trường Chinh đến Nguyễn Tử Nha |
13,100 |
| 102 |
LÊ TẤN QUỐC |
– Từ Cộng Hoà đến Nhất Chi Mai |
12,800 |
| 103 |
LÊ TRUNG NGHĨA (C26) |
– Từ Hoàng Hoa Thám đến Đường A4 – Từ Đường A4 đến Quách Văn Tuấn |
11,000
14,600 |
| 104 |
LÊ VĂN HUÂN |
– Từ Cộng Hoà đến đường Nguyễn Đức Thuận |
12,800 |
| 105 |
LÊ VĂN SỸ |
– Từ Lăng Cha Cả đến ranh quận Phú Nhuận |
28,600 |
| 106 |
LỘC HƯNG |
– Từ Chấn Hưng đến ngã 3 nhà thờ Lộc Hưng |
9,600 |
| 107 |
LỘC VINH |
– Từ Nghĩa Phát đến Nghĩa Hoà |
10,600 |
| 108 |
LONG HƯNG |
– Từ Bến Cát đến Ba Gia |
13,200 |
| 109 |
LƯU NHÂN CHÚ |
– Từ Phạm Văn Hai đến hẻm 98 Cách Mạng Tháng 8 |
8,200 |
| 110 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
– Từ ngã 4 Bảy Hiền đến Trần Triệu Luật – Từ Trần Triệu Luật đến ranh Quận 10 |
39,600
32,200 |
| 111 |
MAI LÃO BẠNG |
– Từ Thân Nhân Trung đến Trần Văn Dư |
12,400 |
| 112 |
NĂM CHÂU |
Trọn đường |
12,600 |
| 113 |
NGHĨA HƯNG |
– Từ hẻm tổ 36 đến hẻm tổ 28 |
9,200 |
| 114 |
NGHĨA HOÀ |
– Từ Nghĩa Phát đến Bắc Hải |
10,600 |
| 115 |
NGHĨA PHÁT |
– Từ Lý Thường Kiệt đến Bến Cát – Từ Bến Cát đến Bành Văn Trân |
13,100
14,200 |
| 116 |
NGÔ BỆ |
– Từ Cộng Hoà đến đường Nguyễn Đức Thuận |
10,300 |
| 117 |
NGỰ BÌNH |
Trọn đường |
10,400 |
| 118 |
NGUYỄN BẶC |
– Từ Phạm Văn Hai đến Dương Vân Nga |
18,300 |
| 119 |
NGUYỄN BÁ TÒNG |
– Từ Trường Chinh đến Sơn Hưng |
10,400 |
| 120 |
NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29) |
– Từ Nguyễn Minh Hoành đến Lê Duy Nhuận |
12,800 |
| 121 |
NGUYỄN CẢNH DỊ |
– Từ Thăng Long đến Nguyễn Văn Mại |
12,800 |
| 122 |
NGUYỄN CHÁNH SẮT |
– Từ Trần Văn Dư đến Trần Văn Danh |
11,200 |
| 123 |
NGUYỄN HIẾN LÊ |
– Từ Trần Văn Dư đến Hoàng Hoa Thám |
11,700 |
| 124 |
NGUYỄN HỒNG ĐÀO |
– Từ Trường Chinh đến Âu Cơ |
16,000 |
| 125 |
NGUYỄN MINH HOÀNG(C25) |
– Từ Hoàng Hoa Thám đến Quách Văn Tuấn |
14,600 |
| 126 |
NGUYỄN ĐÌNH KHƠI |
– Từ Hoàng Văn Thụ đến Hoàng Việt |
13,200 |
| 127 |
NGUYỄN PHÚC CHU |
– Từ Trường Chinh đến kênh Hy Vọng |
9,400 |
| 128 |
NGUYỄN QUANG BÍCH (B4) |
– Từ Trần Văn Dư đến Hoàng Hoa Thám |
12,400 |
| 129 |
NGUYỄN SỸ SÁCH |
– Từ Trường Chinh đến Phạm Văn Bạch |
9,600 |
| 130 |
NGUYỄN THANH TUYỀN |
– Từ Nguyễn Trọng Tuyển đến hẻm 500 Phạm Văn Hai |
12,000 |
| 131 |
NGUYỄN THÁI BÌNH |
– Từ Trường Chinh đến Cộng Hoà |
19,800 |
| 132 |
NGUYỄN THẾ LỘC |
– Từ Đường A4 đến Đường C18 |
14,600 |
| 133 |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
– Từ Âu Cơ đến Thiên Phước |
15,400 |
| 134 |
NGUYỄN TỬ NHA |
– Từ Năm Châu đến nhà thờ Vân Côi |
11,800 |
| 135 |
NGUYỄN TRỌNG LỘI |
– Từ Hậu Giang Đến hẻm 27/10 Nguyễn Văn Vĩnh |
13,200 |
| 136 |
NGUYỄN TRỌNG TUYỂN |
– Từ hẻm 413 Hoàng Văn Thụ đến ranh quận Phú Nhuận |
24,700 |
| 137 |
NGUYỄN VĂN MẠI |
– Từ số 1 Trường Sơn đến số 1/54 Trường Sơn |
14,400 |
| 138 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
– Từ Hoàng Văn Thụ đến ranh quận Phú Nhuận |
39,600 |
| 139 |
NGUYỄN VĂN VĨ |
– Từ Nguyễn Tử Nha đến cuối đường |
10,100 |
| 140 |
NGUYỄN VĂN VĨNH |
– Từ hẻm 27 Hậu Giang đến Thăng Long |
13,600 |
| 141 |
NHẤT CHI MAI |
– Từ Cộng Hoà đến Đường C12 |
12,800 |
| 142 |
NI SƯ HUỲNH LIÊN |
– Từ Lạc Long Quân đến Hồng Lạc |
14,000 |
| 143 |
NÚI THÀNH |
– Từ Ấp Bắc đến Cộng Hoà |
13,200 |
| 144 |
PHẠM CỰ LƯỢNG |
– Từ Phổ Quang đến cuối đường |
11,800 |
| 145 |
PHẠM PHÚ THỨ |
– Từ Đường Bảy Hiền đến Đồng Đen |
12,600 |
| 146 |
PHẠM VĂN BẠCH |
– Từ Trường Chinh đến ranh quận Gò Vấp |
8,800 |
| 147 |
PHẠM VĂN HAI |
– Từ Cách Mạng Tháng 8 đến Lê Văn Sỹ – Từ Lê Văn Sỹ đến Hoàng Văn Thụ |
30,800
22,400 |
| 148 |
PHAN BÁ PHIẾN |
– Từ Đường A4 đến Quách Văn Tuấn |
14,600 |
| 149 |
PHAN HUY ÍCH |
– Từ Trường Chinh đến ranh quận Gò Vấp |
11,700 |
| 150 |
PHAN ĐÌNH GIÓT |
– Từ Phổ Quang đến Trường Sơn |
19,800 |
| 151 |
PHAN SÀO NAM |
– Từ Bàu Cát đến Hồng Lạc |
12,600 |
| 152 |
PHAN THÚC DUYỆN |
– Từ Thăng Long đến Phan Đình Giót |
18,300 |
| 153 |
PHAN VĂN LÂU |
– Từ Đồ Sơn đến hẻm 61 Thăng Long |
10,200 |
| 154 |
PHAN VĂN SỬU |
– Từ Cộng Hoà đến Nhất Chi Mai |
12,800 |
| 155 |
PHỔ QUANG |
– Từ Phan Đình Giót đến Hồ Văn Huê (quận Phú Nhuận) |
20,200 |
| 156 |
PHÚ HOÀ |
– Từ Bến Cát đến Lý Thường Kiệt – Từ Lý Thường Kiệt đến Lạc Long Quân |
12,600
28,600 |
| 157 |
PHÚ LỘC |
– Từ Bành Văn Trân đến nhà số 61/22 |
7,300 |
| 158 |
QUÁCH VĂN TUẤN |
– Từ Cộng Hoà đến cuối đường |
14,600 |
| 159 |
QUẢNG HIỀN |
– Từ Năm Châu đến Sơn Hưng |
11,400 |
| 160 |
SẦM SƠN |
Trọn đường |
14,400 |
| 161 |
SAO MAI |
– Từ số 147 Cách Mạng Tháng 8 đến Bành Văn Trân – Từ Bành Văn Trân đến nhà thờ Sao Mai |
13,100
9,600 |
| 162 |
SÔNG ĐÀ |
Trọn đường |
15,600 |
| 163 |
SÔNG ĐÁY |
Trọn đường |
15,600 |
| 164 |
SÔNG NHUỆ |
Trọn đường |
15,600 |
| 165 |
SÔNG THAO |
– Từ Lam Sơn đến Đống Đa |
15,600 |
| 166 |
SÔNG THƯƠNG |
Trọn đường |
15,600 |
| 167 |
SƠN CANG |
Trọn đường |
10,100 |
| 168 |
SƠN HƯNG |
– Từ Huỳnh Tịnh Của đến cuối đường |
10,000 |
| 169 |
TÂN CANH |
– Từ Nguyễn Trọng Tuyển đến Lê Văn Sỹ |
20,900 |
| 170 |
TÂN CHÂU |
– Từ Duy Tân đến Tân Phước |
13,100 |
| 171 |
TÂN KHAI |
– Từ Hiệp Nhất đến Tự Cường |
13,100 |
| 172 |
TÂN KỲ TÂN QUÍ |
– Từ Cộng Hoà đến Trường Chinh |
9,300 |
| 173 |
TÂN HẢI |
– Từ Trường Chinh đến Cộng Hoà |
11,400 |
| 174 |
TÂN LẬP |
– Từ Tân Thọ đến Tân Xuân |
11,400 |
| 175 |
TÂN PHƯỚC |
– Từ Lý Thường Kiệt đến Tân Tiến |
13,200 |
| 176 |
TÂN SƠN HOÀ |
Trọn đường |
25,600 |
| 177 |
TÂN TẠO |
– Từ Lý Thường Kiệt đến Tân Xuân |
13,200 |
| 178 |
TÂN THỌ |
– Từ Lạc Long Quân đến Lý Thường Kiệt |
13,200 |
| 179 |
TÂN TIẾN |
– Từ Tân Thọ đến Đông Hồ |
18,800 |
| 180 |
TÂN TRANG |
Trọn đường |
13,600 |
| 181 |
TÂN TRỤ |
– Từ Nguyễn Phúc Chu đến Phan Huy Ích |
8,400 |
| 182 |
TÂN XUÂN |
– Từ Lạc Long Quân đến Lê Minh Xuân |
12,800 |
| 183 |
TÁI THIẾT |
– Từ Lý Thường Kiệt đến Năm Châu |
11,200 |
| 184 |
TẢN VIÊN |
– Từ Sông Đáy đến Đồng Nai |
16,600 |
| 185 |
THÂN NHÂN TRUNG |
– Từ Cộng Hoà đến Mai Lão Bạng |
12,800 |
| 186 |
THĂNG LONG |
– Từ Cộng Hoà đến Hậu Giang |
17,600 |
| 187 |
THÀNH MỸ |
– Từ Đông Hồ đến hẻm 373 Lý Thường Kiệt |
13,200 |
| 188 |
THÉP MỚI |
– Từ Hoàng Hoa Thám đến Nguyễn Thái Bình |
12,300 |
| 189 |
THÍCH MINH NGUYỆT |
Trọn đường |
15,200 |
| 190 |
THIÊN PHƯỚC |
– Từ Nguyễn Thị Nhỏ đến Lý Thường Kiệt |
15,000 |
| 191 |
THỦ KHOA HUÂN |
– Từ Phú Hoà đến Đông Hồ |
15,700 |
| 192 |
TIỀN GIANG |
– Từ Trường Sơn đến Lam Sơn |
17,000 |
| 193 |
TỐNG VĂN HÊN |
– Từ Trường Chinh đến Nguyễn Phúc Chu |
8,200 |
| 194 |
TỰ CƯỜNG |
– Từ hẻm 384 đến Cách Mạng Tháng 8 |
13,000 |
| 195 |
TỰ LẬP |
– Từ Cách Mạng Tháng 8 đến Hiệp Nhất |
13,000 |
| 196 |
TỨ HẢI |
– Từ Nghĩa Phát đến Đất Thánh |
11,400 |
| 197 |
TRẦN MAI NINH |
– Từ Trường Chinh đến Bàu Cát |
15,000 |
| 198 |
TRẦN QUỐC HOÀN |
– Từ Cộng Hòa đến Trường Sơn |
23,500 |
| 199 |
TRẦN THÁI TÔNG |
– Từ Trường Chinh đến Phạm Văn Bạch |
10,400 |
| 200 |
TRẦN THÁNH TÔNG |
– Từ Huỳnh Văn Nghệ đến Cống Lỡ |
7,800 |
| 201 |
TRẦN TRIỆU LUẬT |
– Từ Bến Cát đến Lý Thường Kiệt |
13,100 |
| 202 |
TRẦN VĂN DƯ |
– Từ Cộng Hòa đến Tường Rào Sân Bay |
11,700 |
| 203 |
TRẦN VĂN HOÀNG |
Trọn đường |
11,000 |
| 204 |
TRẦN VĂN QUANG |
– Từ Lạc Long Quân đến Âu Cơ |
14,400 |
| 205 |
TRÀ KHÚC |
Trọn đường |
14,500 |
| 206 |
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH |
– Từ Trường Chinh đến Âu Cơ |
17,600 |
| 207 |
TRƯƠNG HOÀNG THANH |
– Từ Nguyễn Thái Bình đến hẻm 138/G3 |
12,300 |
| 208 |
TRƯỜNG CHINH |
– Từ ngã 4 Bảy Hiền đến mũi tàu Đường Trường Chinh – Cộng Hòa – Từ mũi tàu Đường Trường Chinh – Cộng Hòa đến Cầu Tham Lương |
26,400
18,300 |
| 209 |
TRƯỜNG SA |
– Từ Út Tịch đến giáp ranh quận Phú Nhuận |
16,600 |
| 210 |
TRƯỜNG SƠN |
Trọn đường |
23,500 |
| 211 |
TRUNG LANG |
– Từ Trần Mai Ninh đến Lê Lai |
12,400 |
| 212 |
ÚT TỊCH |
– Từ Cộng Hoà đến Lê Bình |
17,600 |
| 213 |
VÂN CÔI |
– Từ Bành Văn Trân đến Nghĩa Phát |
12,800 |
| 214 |
VĂN CHUNG |
– Từ Trần Văn Dư đến Trần Văn Danh |
11,700 |
| 215 |
TÂN SƠN |
– Từ Phạm Văn Bạch đến Quang Trung – Gò Vấp |
8,800 |
| 216 |
VÕ THÀNH TRANG |
– Từ Lý Thường Kiệt đến Hồng Lạc |
12,600 |
| 217 |
XUÂN DIỆU |
– Từ Hoàng Văn Thụ đến Nguyễn Thái Bình |
28,200 |
| 218 |
XUÂN HỒNG |
– Từ Trường Chinh đến Xuân Diệu |
28,200 |
| 219 |
YÊN THẾ |
– Từ tường rào quân đội đến kênh Nhật Bản |
13,200 |
Sau khi xem qua những thông tin trên, nếu bạn cần hỗ trợ thêm thì hãy liên hệ ngay với Rever qua số Hotline: 0901 777 667 để được tư vấn trực tiếp.
Hoặc tham khảo thông tin trong tài liệu dưới đây:
Có thể bạn quan tâm:
- Bảng giá nhà đất Quận 3 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất Quận 4 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất Quận 5 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất Quận 6 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất Quận 7 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất Quận 8 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất Quận 9 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất Quận 10 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất Quận 11 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất Quận 12 giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất quận Bình Tân giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất quận Bình Thạnh giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất quận Gò Vấp giai đoạn 2015 - 2019
- Bảng giá nhà đất quận Phú Nhuận giai đoạn 2015 - 2019
Xuân Anh (TH)
Từ khóa liên quan