Bảng giá đất Quận Tân Bình giai đoạn 2020 - 2024
08/04/2021
Cùng Rever cập nhật bảng giá đất Quận Tân Bình giai đoạn 2020 - 2024, ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 năm 01 năm 2020 của UBND thành phố.
Cùng Rever cập nhật bảng giá đất Quận Tân Bình giai đoạn 2020 - 2024, ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 năm 01 năm 2020 của UBND thành phố.
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
| STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Giá |
| 1 |
Ấp Bắc |
Trường Chinh đến Cộng Hòa |
13.200 |
| 2 |
Âu Cơ |
Mũi tàu đường Trường Chinh - Âu Cơ đến vòng xoay Lê Đại Hành |
18.000 |
| 3 |
Ba Gia |
Trần Triệu Luật đến Lê Minh Xuân Lê Minh Xuân đến cuối đường |
17.600 14.100 |
| 4 |
Ba Vân |
Nguyễn Hồng Đào đến Âu Cơ |
13.200 |
| 5 |
Ba Vì |
Thăng Long đến kênh sân bay (A41) |
13.200 |
| 6 |
Bắc Hải |
Cách mạng Tháng Tám đến Lý Thường Kiệt |
15.400 |
| 7 |
Bạch Đằng 1 |
Vòng xoay Trường Sơn đến ngã ba Hồng Hà - Bạch Đằng |
13.200 |
| 8 |
Bạch Đằng 2 |
Vòng xoay Trường Sơn đến ranh Quận Gò Vấp |
14.200 |
| 9 |
Bành Văn Trân |
Trọn đường |
13.200 |
| 10 |
Bàu Bàng |
Núi Thành đến Bình Giã |
13.200 |
| 11 |
Bàu Cát |
Trương Công Định đến Đồng Đen Đồng Đen đến Võ Thành Trang |
24.400 15.400 |
| 12 |
Bàu Cát 1 |
Trương Công Định đến hẻm 273 Bàu Cát |
15.000 |
| 13 |
Bàu Cát 2 |
Trương Công Định đến hẻm 273 Bàu Cát |
15.000 |
| 14 |
Bàu Cát 3 |
Trương Công Định đến hẻm 273 Bàu Cát |
15.000 |
| 15 |
Bàu Cát 4 |
Trương Công Định đến Đồng Đen |
15.000 |
| 16 |
Bàu Cát 5 |
Nguyễn Hồng Đào đến Đồng Đen |
15.000 |
| 17 |
Bàu Cát 6 |
Nguyễn Hồng Đào đến Đồng Đen |
15.000 |
| 18 |
Bàu Cát 7 |
Nguyễn Hồng Đào đến Đồng Đen |
15.000 |
| 19 |
Bàu Cát 8 |
Âu Cơ đến Đồng Đen Đồng Đen đến Hồng Lạc |
14.000 11.400 |
| 20 |
Bảy Hiền |
Hẻm 1129 Lạc Long Quân đến 1017 Lạc Long Quân |
19.800 |
| 21 |
Bế Văn Đàn |
Nguyễn Hồng Đào đến Đồng Đen |
15.000 |
| 22 |
Bến Cát |
Đường Phú Hòa đến Nghĩa Cát |
11.800 |
| 23 |
Bình Giã |
Trường Chinh đến Cộng Hòa |
16.800 |
| 24 |
Bùi Thị Xuân |
Hoàng Văn Thụ đến kênh Nhiêu Lộc |
12.000 |
| 25 |
Ca Văn Thỉnh |
Võ Thành Trang đến Đồng Đen |
15.000 |
| 26 |
Cống Lở |
Phan Huy Ích đến Phạm Văn Bạch |
7.000 |
| 27 |
Cách Mạng Tháng Tám |
Ngã ba Bảy Hiền đến ranh Quận 3, Quận 10 |
30.800 |
| 28 |
Chấn Hưng |
Cách Mạng Tháng Tám đến Nghĩa Hòa nối dài |
9.600 |
| 29 |
Châu Vĩnh Tế |
Nguyễn Tử Nha đến cuối đường |
9.600 |
| 30 |
Chí Linh |
Khai Trí đến Đại Nghĩa |
11.400 |
| 31 |
Chữ Đồng Tử |
Bành Văn Trân đến Vân Côi |
11.400 |
| 32 |
Cộng Hòa |
Trường Chinh đến lăng Cha Cả |
26.400 |
| 33 |
Cửu Long |
Trường Sơn đến Yên Thế |
18.300 |
| 34 |
Cù Chính Lan |
Nguyễn Quang Bích đến Nguyễn Hiến Lê |
13.000 |
| 35 |
Dân Trí |
Nghĩa Hòa đến Khai Trí |
13.200 |
| 36 |
Dương Vân Nga |
Nguyễn Bặc đến Ngô Thị Thu Minh |
15.700 |
| 37 |
Duy Tân |
Lý Thường Kiệt đến Tân Tiến |
17.600 |
| 38 |
Đại Nghĩa |
Nghĩa Phát đến Dân Trí |
11.200 |
| 39 |
Đặng Lộ |
Nghĩa Phát đến Chữ Đồng Tử |
11.200 |
| 40 |
Đất Thánh |
Lý Thường Kiệt đến Bắc Hải |
12.800 |
| 41 |
Đồ Sơn |
Thăng Long đến hẻm số 6 Hải Vân |
13.200 |
| 42 |
Đông Hồ |
Lạc Long Quân đến Lý Thường Kiệt |
13.400 |
| 43 |
Đồng Nai |
Trường Sơn đến Lam Sơn |
17.600 |
| 44 |
Đồng Đen |
Trường Chính đến Âu Cơ |
17.600 |
| 45 |
Đông Sơn |
Vân Côi đến Ba Gia |
15.400 |
| 46 |
Đồng Xoài |
Bình Giã đến Hoàng Hoa Thám |
15.700 |
| 47 |
Đinh Điền |
Trọn đường |
13.100 |
| 48 |
Đường A4 |
Cộng Hòa đến Trường Chinh |
16.800 |
| 49 |
Đường B6 |
Trọn đường |
14.600 |
| 50 |
Thái Thị Nhạn |
Âu Cơ đến Ni Sư Huỳnh Liên |
10.600 |
| 51 |
Ngô Thị Thu Minh |
Phạm Văn Hai đến Lê Văn Sỹ |
18.400 |
| 52 |
Nguyễn Đức Thuận |
Thân Nhân Trung đến đường C12 |
11.000 |
| 53 |
Đường C1 |
Cộng Hòa đến Nguyễn Quang Bích |
11.000 |
| 54 |
Đường C12 |
Cộng Hòa đến Nguyễn Đức Thuận |
11.000 |
| 55 |
Đường C18 |
Cộng Hòa đến Hoàng Kế Viêm |
15.400 |
| 56 |
Trần Văn Danh |
Hẻm 235 đường Hoàng Hoa Thám đến đến giáp bờ rào sân bay Tân Sơn Nhất |
11.000 |
| 57 |
Đường C22 |
Đường A4 đến đường C18 |
14.600 |
| 58 |
Đường C27 |
Hẻm 58 đường Nguyễn Minh Hoàng đến Nguyễn Bá Tuyển (C29) |
11.600 |
| 59 |
Đường C3 |
Nguyễn Quang Bích đến Nguyễn Hiến Lê |
11.000 |
| 60 |
Đường D52 |
Cộng Hòa đến Lê Trung Nghĩa |
11.000 |
| 61 |
Đường số 1 |
Trọn đường |
11.000 |
| 62 |
Đường số 2 |
Trọn đường |
10.200 |
| 63 |
Đường số 3 |
Trọn đường |
10.200 |
| 64 |
Đường số 4 |
Trọn đường |
10.200 |
| 65 |
Đường số 5 |
Trọn đường |
10.200 |
| 66 |
Đường số 6 |
Trọn đường |
10.200 |
| 67 |
Đường số 7 |
Đường số 1 đến nhà số 30 đường số 1 |
10.200 |
| 68 |
Bùi Thế Mỹ |
Hồng Lạc đến Ni Sư Huỳnh Liên |
11.800 |
| 69 |
Đống Đa |
Cửu Long đến Tiền Giang |
15.400 |
| 70 |
Giải Phóng |
Thăng Long đến cuối đường |
13.200 |
| 71 |
Gò Cầm Đệm |
Lạc Long Quân đến Trần Văn Quang |
8.800 |
| 72 |
Hậu Giang |
Thăng Long đến Trường Sơn |
17.400 |
| 73 |
Hà Bá Tường |
Trường Chinh đến Lê Lai |
13.200 |
| 74 |
Hát Giang |
Lam Sơn đến Yên Thế |
13.200 |
| 75 |
Hiệp Nhất |
Hòa Hiệp đến nhà số 1024 Hiệp Nhất |
11.400 |
| 76 |
Hồng Hà |
Trường Sơn đến công viên Gia Định |
14.000 |
| 77 |
Hồng Lạc |
Hồng Lạc đến Võ Thành Trang Võ Thành Trang đến Âu Cơ |
15.800 13.200 |
| 78 |
Hoàng Bật Đạt |
Nguyễn Phúc Chu đến Cống Lở |
6.600 |
| 79 |
Hoàng Hoa Thám |
Trường Chinh đến Cộng Hòa Cộng Hòa đến ranh sân bay |
23.400 16.200 |
| 80 |
Hoàng Kế Viêm (C21) |
Đường A4 đến cuối đường |
14.600 |
| 81 |
Hoàng Sa |
Lê Bình đến giáp ranh Quận 3 |
16.600 |
| 82 |
Hoàng Văn Thụ |
Nguyễn Văn Trỗi đến ngã tư Bảy Hiền |
28.600 |
| 83 |
Hoàng Việt |
Hoàng Văn Thụ đến Lê Bình |
22.400 |
| 84 |
Hưng Hóa |
Chấn Hưng đến ngã ba Thánh Gia |
5.900 |
| 85 |
Hòa Hiệp |
Hiệp Nhất đến nhà số 1253 Hòa Hiệp |
11.200 |
| 86 |
Huỳnh Lan Khanh |
Phan Đình Giót đến tường rào QK7 |
18.300 |
| 87 |
Huỳnh Tịnh Của |
Sơn Hưng đến Nguyễn Tử Nha |
12.800 |
| 88 |
Huỳnh Văn Nghệ |
Phan Huy Ích đến Phạm Văn Bạch |
6.000 |
| 89 |
Khai Trí |
Nghĩa Phát đến Dân Trí |
11.200 |
| 90 |
Lạc Long Quân |
Lý Thường Kiệt đến Âu Cơ |
25.500 |
| 91 |
Lam Sơn |
Sông Nhuệ đến Hồng Hà |
14.000 |
| 92 |
Lê Bình |
Trọn đường |
14.000 |
| 93 |
Lê Duy Nhuận (C28) |
Thép Mới đến đường A4 |
12.300 |
| 94 |
Lê Lai |
Trường Chinh đến hẻm 291 Trường Chinh |
13.200 |
| 95 |
Lê Lợi |
Trường Chinh đến hẻm 11 Lê Lai |
11.700 |
| 96 |
Lê Minh Xuân |
Lạc Long Quân đến Lý Thường Kiệt Lý Thường Kiệt đến Vân Côi
|
24.600 17.200
|
| 97 |
Lê Ngân |
Trường Chinh đến Nguyễn Tử Nha |
13.100 |
| 98 |
Lê Tấn Quốc |
Cộng Hòa đến Nhất Chi Mai |
12.800 |
| 99 |
Lê Trung Nghĩa (C26) |
Hoàng Hoa Thám đến đường A4 Đường A4 đến Quách Văn Tuấn |
11.000 14.600 |
| 100 |
Lê Văn Huân |
Cộng Hòa đến Nguyễn Đức Thuận |
12.800 |
| 101 |
Lê Văn Sỹ |
Lăng Cha Cả đến đến ranh Quận Phú Nhuận |
28.600 |
| 102 |
Lộc Hưng |
Chấn Hưng đến ngã ba nhà thờ Lộc Hưng |
9.600 |
| 103 |
Lộc Vinh |
Nghĩa Phát đến Nghĩa Hòa |
10.600 |
| 104 |
Long Hưng |
Bến Cát đến Ba Hòa |
13.200 |
| 105 |
Lưu Nhân Chú |
Phạm Văn Hai đến hẻm 98 đường Cách Mạng Tháng Tám |
8.200 |
| 106 |
Lý Thường Kiệt |
Ngã tư Bảy Hiền đến Trần Triệu Luật Trần Triệu Luật đến ranh Quận 10 |
39.600 32.200 |
| 107 |
Mai Lão Bạng |
Thân Nhân Trung đến Trần Văn Dư |
12.400 |
| 108 |
Năm Châu |
Trọn đường |
12.600 |
| 109 |
Nghĩa Hưng |
Hẻm 60 đến hẻm tổ 37 |
9.200 |
| 110 |
Nghĩa Hòa |
Nghĩa Phát đến Bắc Hải |
10.600 |
| 111 |
Nghĩa Phát |
Lý Thường Kiệt đến Bến Cát Bến Cát đến Bành Văn Trân |
13.100 14.200 |
| 112 |
Ngô Bệ |
Nghĩa Hòa đến Nguyễn Đức Thuận |
10.300 |
| 113 |
Nguyễn Bặc |
Phạm Văn Hai đến Dương Nga |
18.300 |
| 114 |
Nguyễn Bá Tòng |
Trường Sơn đến Sơn Hưng |
10.400 |
| 115 |
Nguyễn Bá Tuyển (C29) |
Nguyễn Minh Hoàng đến Lê Duy Nhuận |
12.800 |
| 116 |
Nguyễn Trọng Dị |
Thăng long đến Nguyễn Văn Mại |
12.800 |
| 117 |
Nguyễn Chánh Sắt |
Trần Văn Dư đến Trần Văn Danh |
11.200 |
| 118 |
Nguyễn Hiến Lê |
Trần Văn Danh đến Hoàng Hoa Thám |
11.700 |
| 119 |
Nguyễn Hồng Đào |
Trường Chinh đến Âu Cơ |
16.000 |
| 120 |
Nguyễn Minh Hoàng (C25) |
Hoàng Hoa Thám đến Quách Văn Tuấn |
14.600 |
| 121 |
Nguyễn Đình Khơi |
Hoàng Văn Thụ đến Hoàng Việt |
13.200 |
| 122 |
Nguyễn Phúc Chu |
Trường Chinh đến kênh Hy Vọng |
9.400 |
| 123 |
Nguyễn Quang Bích (B4) |
Trần Văn Dư đến Hoàng Hoa Thám |
12.400 |
| 124 |
Nguyễn Sỹ Sách |
Trường Chinh đến Phạm Văn Bạch |
9.600 |
| 125 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
Nguyễn Trọng Tuyển đến hẻm 200 Phạm Văn Hai |
12.000 |
| 126 |
Nguyễn Thái Bình |
Trường Chinh đến Cộng Hòa |
19.800 |
| 127 |
Nguyễn Thế Lộc |
Đường A4 đến C18 |
14.600 |
| 128 |
Nguyễn Thị Nhỏ |
Âu Cơ đến Thiên Phước |
15.400 |
| 129 |
Nguyễn Tử Nha |
Năm Châu đến nhà thờ Vân Côi |
11.800 |
| 130 |
Nguyễn Trọng Lội |
Hậu Giang đến hẻ, 27/10 Nguyễn Văn Vĩnh |
13.200 |
| 131 |
Nguyễn Văn Mại |
Số 1 Trường Sơn đến số 1/54 Trường Sơn |
24.700 |
| 132 |
Nguyễn Văn Trỗi |
Hoàng Văn Thụ đến ranh Quận Phú Nhuận |
14.400 |
| 133 |
Nguyễn Văn Vĩ |
Nguyễn Tử nha |
39.600 |
| 134 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
Hẻm 27 Hậu Giang đến Thăng Long |
10.100 |
| 135 |
Nhất Chi Mai |
Cộng Hòa đến đường C12 |
13.600 |
| 136 |
Ni Sư Huỳnh Liên |
Lạc Long Quân đến Hồng Lạc |
12.800 |
| 137 |
Núi Thành |
Ấp Bắc đến Cộng Hòa |
14.000 |
| 138 |
Phạm Cự Lượng |
Phổ Quang đến cuối đường |
13.200 |
| 139 |
Phạm Phú Thứ |
Đường Bảy Hiền đến Đồng Đen |
11.800 |
| 140 |
Phạm Văn Bạch |
Trường Chinh đến ranh Quận Gò Vấp |
8.800 |
| 141 |
Phạm Văn Hai |
Cách Mạng Tháng Tám đến Lê Văn Sỹ Lê Văn Sỹ đến Hoàng Văn Thụ |
30.800 22.400 |
| 142 |
Phan Bá Phiến |
Đường A4 đến Quách Văn Tuấn |
14.600 |
| 143 |
Phan Huy Ích |
Trương Chinh đến ranh Quận Gò Vấp |
11.700 |
| 144 |
Phan Đình Giót |
Phổ Quang đến Trường Sơn |
19.800 |
| 145 |
Phan Sào Nam |
Bàu Cát đến Hồng Lạc |
12.600 |
| 146 |
Phan Thúc Duyện |
Thăng Long đến Phan Đình Giót |
18.300 |
| 147 |
Phan Văn Sửu |
Cộng Hòa đến Nhất Chi Mai |
12.800 |
| 148 |
Phổ Quang |
Phan Đình giót đến hồ Văn Huê (Quận Phú Nhuận) |
20.200 |
| 149 |
Phú Hòa |
Bến Cát đến Lý Thường Kiệt Lý Thường Kiệt đến Lạc Long Quân |
12.600 28.600 |
| 150 |
Phú Lộc |
Bành Văn Trân đến nhà số 61/22 |
7.300 |
| 151 |
Quách Văn Tuấn |
Cộng Hòa đến cuối đường |
14.600 |
| 152 |
Quảng Hiền |
Năm Châu đến Sơn Hưng |
11.400 |
| 153 |
Sầm Sơn |
Trọn đường |
14.400 |
| 154 |
Sao Mai |
Nhà số 901 Cách Mạng Tháng Tám đến Bành Văn Trân |
13.100 |
| 155 |
Sông Đà |
Trọn đường |
15.600 |
| 156 |
Sông Đáy |
Trọn đường |
15.600 |
| 157 |
Sông Nhuệ |
Trọn đường |
15.6001 |
| 158 |
Sông Thao |
Lam Sơn đến Đống Đa |
5.600 |
| 159 |
Sông Thương |
Trọn đường |
15.600 |
| 160 |
Sơn Cang |
Trọn đường |
10.100 |
| 161 |
Sơn Hưng |
Huỳnh Tịnh Của đến cuối đường |
10.000 |
| 162 |
Tân Canh |
Nguyễn Trọng Tuyển đến Lê Văn Sỹ |
20.900 |
| 163 |
Tân Châu |
Duy Tân đến Tân Phước |
13.100 |
| 164 |
Tân Khai |
Hiệp Nhất đến Tự Cường |
13.100 |
| 165 |
Tân Kỳ Tân Quý |
Cộng Hòa đến Trường Chinh |
9.300 |
| 166 |
Tân Hải |
Trường Chinh đến Cộng Hòa |
11.400 |
| 167 |
Tân Lập |
Tân Thọ đến Tân Xuân |
11.400 |
| 168 |
Tân Phước |
Lý Thường Kiệt đến Tân Tiến |
13.200 |
| 169 |
Tân Sơn Hòa |
Trọn đường |
25.600 |
| 170 |
Tân Thọ |
Lý Thường Kiệt đến Tân Xuân |
13.200 |
| 171 |
Tân Tạo |
Lạc Long Quân đến Lý Thường Kiệt |
13.200 |
| 172 |
Tân Tiến |
Tân Tạo đến Đông Hồ |
18.800 |
| 173 |
Tân Trang |
Trọn đường |
13.600 |
| 174 |
Tân Trụ |
Nguyễn Phúc Chu đến Phan Huy Ích |
8.400 |
| 175 |
Tân Xuân |
Lạc Long Quân đến Lê Minh Xuân |
12.800 |
| 176 |
Tái Thiết |
Lý Thường Kiệt đến Năm Châu |
11.200 |
| 177 |
Tản Viên |
Sông Đáy đến Đồng Nai |
16.600 |
| 178 |
Thân Nhân Trung |
Cộng Hòa đến Mai Lão Bạng |
12.800 |
| 179 |
Thăng Long |
Cộng Hòa đến Hậu Giang |
17.600 |
| 180 |
Thành Mỹ |
Đông Hồ đến hẻm 273 Lý Thường Kiệt |
13.200 |
| 181 |
Thép Mới |
Trọn đường |
12.300 |
| 182 |
Thích Minh Nguyệt |
Trọn đường |
15.200 |
| 183 |
Thiên Phước |
Nguyễn Thị Nhỏ đến Lý Thường Kiệt |
15.000 |
| 184 |
Thủ Khoa Huân |
Phú Hòa đến Đông Hồ |
15.700 |
| 185 |
Tiền Giang |
Trường Sơn đến Lam Sơn |
17.000 |
| 186 |
Tống Văn Hên |
Trường Chinh đến Nguyễn Phúc Chu |
8.200 |
| 187 |
Tự Cường |
Tự Lập đến hẻm 384 Cách Mạng Tháng Tám |
13.000 |
| 188 |
Tự Lập |
Cách Mạng Tháng Tám đến Hiệp Nhất |
13.000 |
| 189 |
Tứ Hải |
Nghĩa Phát đến Đất Thánh |
11.400 |
| 190 |
Trần Mai Ninh |
Trường Sơn đến Bàu Cát |
15.000 |
| 191 |
Trần Quốc Hoàn |
Cộng Hòa đến Trường Sơn |
23.500 |
| 192 |
Trần Thái Tông |
Trường Chinh đến Phạm Văn Bạch |
10.400 |
| 193 |
Trần Thánh Tông |
Huỳnh Văn Nghệ đến Cống Lỡ |
7.800 |
| 194 |
Trầu Triệu Luật |
Bến Cát đến Lý Thường Kiệt |
13.100 |
| 195 |
Trần Văn Dư |
Cộng Hòa đến tường rào sân bay |
11.700 |
| 196 |
Trần Văn Hoàng |
Trọn đường |
11.000 |
| 197 |
Trần Văn Quang |
Lạc Long Quang đến Âu Cơ |
14.400 |
| 198 |
Trà Khúc |
Trọn đường |
14.500 |
| 199 |
Trương Công Định |
Trường Chinh đến Âu Cơ |
17.600 |
| 200 |
Trương Hoàng Thanh |
Trọn đường |
12.300 |
| 201 |
Trường Chinh |
Ngã tư Bảy Hiền đến Mũi tàu đường Trường Chinh - Cộng Hòa Mũi tàu đường Trường Chinh - Cộng Hòa đến cầu Tham Lương |
26.400 18.300 |
| 202 |
Trường Sa |
Út Tịch đến giáp ranh Quận Phú Nhuận |
16.600 |
| 203 |
Trường Sơn |
Trọn đường |
23.500 |
| 204 |
Trung Lang |
Trần Mai Ninh đến Lê Lai |
12.400 |
| 205 |
Út Tịch |
Cộng Hòa đến Lê Bình |
17.600 |
| 206 |
Vân Côi |
Bành Văn Trân đến Nghĩa Phát |
12.800 |
| 207 |
Văn Chung |
Trần Văn Dư đến Trần Văn Danh |
11.700 |
| 208 |
Tân Sơn |
Phạm Văn Bạch đến Quang Trung (Gò Vấp) |
8.800 |
| 209 |
Võ Thành Trang |
Lý Thường Kiệt đến Hồng Lạc |
12.600 |
| 210 |
Xuân Diệu |
Hoàng Văn Thụ đến Nguyễn Thái Bình |
28.200 |
| 211 |
Xuân Hồng |
Trường Chinh đến Xuân Diệu |
28.200 |
| 212 |
Yên Thế |
Tương rào Quân đội đến kênh Nhật Bản |
13.200 |
| 213 |
Đường dự án kênh mương Nhật Bản |
Đường vào khu A75 đến cuối hẻm 74 Bạch Đằng 2 |
10.000 |
Bạn đang theo dõi bài viết Bảng giá đất Quận Tân Bình giai đoạn 2020 - 2024. Bên cạnh đó, bạn có thể tải tài liệu dưới đây để cập nhật danh sách nhà đất giá tốt đang giao dịch trên Rever:
Có thể bạn quan tâm:
Từ khóa liên quan