Bảng giá đất Quận Bình Tân giai đoạn 2020 - 2024
08/04/2021
Cùng Rever cập nhật bảng giá đất Quận Bình Tân giai đoạn 2020 - 2024, được ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 năm 01 năm 2020 của UBND thành phố.
Cùng Rever cập nhật bảng giá đất Quận Bình Tân giai đoạn 2020 - 2024, được ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 năm 01 năm 2020 của UBND thành phố.
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Giá |
1 |
An Dương Vương |
Trọn đường |
6.300 |
2 |
Ao Đôi |
Mã Lò đến Quốc lộ 1A |
3.800 |
3 |
Ấp Chiến Lược |
Mã Lò đến Tân Kỳ Tân Quý |
4.000 |
4 |
Bến Lội |
Võ Văn Vân đến Tây Lân |
3.000 |
5 |
Bình Long |
Tân Kỳ Tân Quý đến Ngã Tư Bốn Xã |
7.000 |
6 |
Bình Thành |
Trọn đường |
2.600 |
7 |
Bùi Dương Lịch |
Trọn đường |
2.800 |
8 |
Bùi Hữu Diên |
Nguyễn Thức Tự đến cuối đường |
5.000 |
9 |
Bùi Hữu Diện |
Trọn đường |
4.400 |
10 |
Bùi Tự Toàn |
Kinh Dương Vương đến Rạch Ruột Ngựa |
5.400 |
11 |
Các đường 1A, 2, 2A, 2B, 2C, 3, 4, 6, Lô D thuộc Khu dân cư Nam Hùng Vương |
Trọn đường |
5.000 |
12 |
Các đường số 1A, 1B, 3A, 4B, 6C, 8, 8A, 10, 11, 13, 15, 15A, 17A, 20, 21B, 22, 24, 24A, 24B, 25B, 27, 28, 30, 32, 32A, 33, 34, 34A, 36, 41 thuộc Khu dân cư Bình Trị Đông B (phường Bình Trị Đông , phường An Lạc A) |
Trọn đường |
5.000 |
13 |
Các đường số 2, 3, 4, 5, 9 thuộc Khu dân cư Nam Long |
Trọn đường |
4.400 |
14 |
Các đường số 3a, 4a, 5A, 6, 8, 10, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, thuộc khu sau Khu dân cư Nam Long |
Trọn đường |
4.400 |
15 |
Các đường số 4A, 5A, 6A, 6B, 7A, 8B, 8C, 12, 12A, 12B, 16, 18, 19A, 19B, 19C, 19D, 19E, 19F, 21, 21A, 21E, 23, 25, 25A, 26, 28A, 31, 31A, 32B, 33A, 33b, 34b, 39 thuộc Khu dân cư Bình Trị Đông B (phường Bình Trị Đông, phường An Lạc A) |
Trọn đường |
4.400 |
16 |
Các đường số 1, 2, 5 thuộc dự án Cư xá Phú Lâm C mở rộng (phường An Lạc A) |
Trọn đường |
5.000 |
17 |
Các đường số 3, 4 thuộc dự án Cư xá Phú Lâm C mở rộng (phường An Lạc A) |
Trọn đường |
4.400 |
18 |
Các đường số 6E, 6D, 21C thuộc dự án Khu phố Chợ Da Sà (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đườn |
4.400 |
19 |
Các đường số 2, 4, 6 thuộc dự án Khu dân cư Thăng Long (phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
4.400 |
20 |
Các đường số 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 thuộc dự án Khu dân cư Hai Thành (phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
4.400 |
21 |
Cầu Kinh |
Nguyễn Cửu Phú đến Nguyễn Văn Cự |
2.400 |
22 |
Cây Cám |
Trọn đường |
2.400 |
23 |
Chiến Lược |
Tân Hoà Đông đến Mã Lò Mã Lò đến Quốc lộ 1A |
4.800 3.000 |
24 |
Dương Bá Cung |
Kinh Dương Vương đến Dương Tự Quán |
5.800 |
25 |
Dương Tự Quán |
Hoàng Văn Hợp đến cuối đường |
5.800 |
26 |
Đất Mới (trước đây là Đường Bình Trị Đông) |
Lê Văn Quới đến Tỉnh lộ 10 |
6.100 |
27 |
Đình Nghi Xuân (phường Bình Trị Đông) |
Phan Anh đến liên khu 5-11-12 |
4.700 |
28 |
Đình Tân Khai, (phường Bình Trị Đông) |
Hương lộ 2 đến cuối đường |
3.600 |
29 |
Đỗ Năng Tế |
Kinh Dương Vương đến đường số 17 |
5.200 |
30 |
Đoàn Phú Tứ |
Nguyễn Thức Đường đến cuối đường |
4.800 |
31 |
Đường 504, phường An Lạc A |
Trọn đường |
4.800 |
32 |
Đường 532, phường An Lạc A |
Trọn đường |
4.800 |
33 |
Đường Bia Truyền Thống |
Tỉnh lộ 10 đến Lê Đình Cẩn |
4.500 |
34 |
Đường Bờ Sông |
Tỉnh lộ 10 đến giáp Khu dân cư Bắc Lương Bèo |
3.000 |
35 |
Đường Bờ Tuyến |
Tỉnh lộ 10 đến giáp Khu dân cư Bắc Lương Bèo |
4.300 |
36 |
Đường Miếu Bình Đông |
Lê Văn Quới đến đường số 3 |
4.000 |
37 |
Đường Miếu Gò Xoài |
Trọn đường |
3.000 |
38 |
Đường số 1 Khu dân cư Nam Hùng Vương |
Trọn đường |
6.100 |
39 |
Đường số 1, Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
8.800 |
40 |
Đường số 1, phường Bình Hưng Hòa |
Quốc lộ 1A đến Phạm Đăng Giảng |
3.000 |
41 |
Đường số 1, phường Bình Hưng Hòa A |
Bình Long đến đường số 8 |
4.800 |
42 |
Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 16 đến đường số 4 |
3.000 |
43 |
Đường số 1, phường Bình Hưng Hòa A |
Đườngsố 18B đến đường số 2 |
3.000 |
44 |
Đường số 1 thuộc dự án Khu dân cư Hai Thành (phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
5.000 |
45 |
Đường số 1, khu phố 7, phường Tân Tạo A |
Tỉnh lộ 10 đến Cầu Kinh |
3.000 |
46 |
Đường số 1, Khu Phố 5 Phường Tân Tạo A |
Tỉnh lộ 10 đến cuối đường |
3.000 |
47 |
Đường số 1B, phường Bình Hưng Hòa A |
Miếu Bình Đông đến đường số 6 |
3.000 |
48 |
Đường số 1C, phường Bình Hưng Hòa A |
Trọn đường (khu phố 5) |
3.000 |
49 |
Đường số 1c, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, hường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
4.200 |
50 |
Đường số 1D, khu phố 4 - phường An Lạc A |
Đường số 4C đến cuối đường |
4.400 |
51 |
Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa A |
Gò Xoài đến liên khu 8 - 9 |
3.000 |
52 |
Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa A |
Lê Văn Quới đến cuối đường |
3.600 |
53 |
Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa A |
Mã Lò đến cuối đường |
3.000 |
54 |
Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa |
Phạm Đăng Giảng đến cuối đường |
3.000 |
55 |
Đường số 2, phường Bình Hưng Hòa B |
Quốc lộ 1A đến liên khu 4 - 5 |
3.000 |
56 |
Đường số 2 khu dân cư An Lạc A |
Trọn đường |
4.800 |
57 |
Đường số 2, phường Tân Tạo |
Trọn đường |
4.200 |
58 |
Đường số 2A, 2B, 2C, thuộc Khu dân cư An Lạc A |
Trọn đường |
4.800 |
59 |
Đường số 2a, Phường Bình Hưng Hòa A |
Gò Xoài đến liên khu 8 - 9 |
3.000 |
60 |
Đường số B, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 2 đến đường số 2C |
3.000 |
61 |
Đường số 2C, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 2 (khu Phố 9) đến cuối đường |
3.000 |
62 |
Đường số 2D, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 4 (khu Phố 9) đến đường số 2A |
3.000 |
63 |
Đường số 3, phường Bình Hưng Hòa |
Đường số 2 đến cuối đường |
3.000 |
64 |
Đường số 3, khu phố 7, phường Tân Tạo A |
Tỉnh lộ 10 đếnđến cuối đường |
3.000 |
65 |
Đường số 3, phường Bình Trị Đông B |
Đường số 4 đến đường số 2 |
6.200 |
66 |
Đường số 3, phường Bình Hưng Hòa A |
Bình Long đến cuối đường |
4.800 |
67 |
Đường số 3A, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 5D đến dự án 415 |
3.000 |
68 |
Đường số 3A, Phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 3A đến dự án 415 |
3.000 |
69 |
Đường số 3B, 3C, 3, 5, thuộc khu sau khu dân cư An Lạc A |
Trọn đường |
5.800 |
70 |
Đường số 3P, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 3A đến dự án 415 |
3.000 |
71 |
Đường số 4, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
8.000 |
72 |
Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa |
Đường số 2 đến cuối đường |
3.000 |
73 |
Đường số 4, phường Bình Hưng Hòa A |
Gò Xoài đến dự án 415 |
3.000 |
74 |
Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa A |
Lê Văn Quới đến dự án 415 |
3.600 |
75 |
Đường số 4, Phường Bình Hưng Hòa B |
Quốc lộ 1A đến đường số 8 |
4.200 |
76 |
Đường số 4, phường Tân Tạo |
Trọn đường |
4.800 |
77 |
Đường số 4C, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
8.000 |
78 |
Đường số 5, phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
3.000 |
79 |
Đường số 5, phường Bình Hưng Hòa |
Hương lộ 3 đến Quốc lộ 1A |
4.800 |
80 |
Đường số 5, phường Bình Hưng Hòa A |
Bình Long đến đường số 8 |
3.000 |
81 |
Đường số 5A, phường Bình Hưng Hòa A |
Kênh Nước Đen đến cuối đường |
3.000 |
82 |
Đường số 5B, Khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
5.800 |
83 |
Đường số 5B, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 5 đến đường số 8 |
3.000 |
84 |
Đường số 5c, Phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 5E đến dự án 415 |
3.000 |
85 |
Đường số 5D, phường Bình Hưng Hòa A |
Liên khu 7 - 13 đến cuối đường |
3.000 |
86 |
Đường số 5e, Phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 5C đến cuối đường |
3.000 |
87 |
Đường số 5F, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 5D đến kênh Nước Đen |
3.000 |
88 |
Đường số 6, phường Tân Tạo |
Trọn đường |
4.200 |
89 |
Đường số 6 thuộc khu dân cư Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
6.200 |
90 |
Đường số 6, phường Bình Hưng Hòa |
Quốc lộ 1A đến cuối đường |
3.000 |
91 |
Đường số 6, phường Bình Hưng Hòa A |
Lê Văn Quới đến cuối đường |
3.600 |
92 |
Đường số 6, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
6.200 |
93 |
Đường số 6 (liên khu 5 cũ), phường Bình Hưng Hòa B |
Trọn đường |
3.000 |
94 |
Đường số 7 khu dân cư Nam Long |
Trọn đường |
6.300 |
95 |
Đường số 7, phường Bình Hưng Hòa |
Quốc lộ 1A đến cuối đường |
3.000 |
96 |
Đường số 7, phường Bình Hưng Hòa A |
Bình Long đến đường số 8 |
4.500 |
97 |
Đường số 7A, phường Bình Hưng Hòa A |
Kênh Nước Đen đến dự án 415 |
3.000 |
98 |
Đường số 7B, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
6.200 |
99 |
Đường số 8, phường Bình Hưng Hòa |
Tân Kỳ Tân Quý đến Hương lộ 3 |
3.000 |
100 |
Đường số 8, phường Bình Hưng Hòa A |
Lê Văn Quới đến kênh Nước Đen |
4.200 |
101 |
Đường số 8, phường Bình Hưng Hòa B |
Quốc lộ 1A đến liên khu 5 - 6 |
3.000 |
102 |
Đường số 8B, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 3 đến cuối đường |
3.000 |
103 |
Đường số 8D, phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
4.400 |
104 |
Đường số 9, phường Bình Hưng Hòa |
Quốc lộ 1A đến cuối đường |
3.000 |
105 |
Đường số 9, phường Bình Hưng Hòa A |
Bình Long đến đường số 9 |
4.200 |
106 |
Đường số 9A, phường An Lạc A |
Trọn đường |
4.800 |
107 |
Đường số 9a, Phường Bình Hưng Hòa A |
Dự án 415 đến cuối đường |
3.000 |
108 |
Đường số 9B, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
4.800 |
109 |
Đường số 10, phường Bình Hưng Hòa |
Đường 26/2 đến cuối đường |
3.000 |
110 |
Đường số 10, phường Bình Hưng Hòa A |
Lê Văn Quới đến cuối đường |
3.600 |
111 |
Đường số 10, phường Bình Hưng Hòa B |
Quốc lộ 1A đến liên khu 5 - 6 |
3.000 |
112 |
Đường số 11, phường Bình Hưng Hòa |
Đường 26/2 đến cuối đường |
3.000 |
113 |
Đường số 11, phường Bình Hưng Hòa A |
Bình Long đến đường số 17 |
3.000 |
114 |
Đường số 11A, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
4.800 |
115 |
Đường số 12, phường Bình Hưng Hòa |
Tân Kỳ Tân Quý đến đường 26/2 |
3.600 |
116 |
Đường số 12, phường Bình Hưng Hòa A |
Trọn đường |
3.000 |
117 |
Đường số 13, phường Bình Hưng Hòa |
Hương lộ 3 đến đường 26/2 |
3.000 |
118 |
Đường số 13A, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 17 đến dự án 415 |
3.000 |
119 |
Đường số 13A, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 17 đến dự án 415 |
3.000 |
120 |
Đường số 13B, Phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
5.000 |
121 |
Đường số 13A, Phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
5.000 |
122 |
Đường số 13C, Phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
5.000 |
123 |
Đường số 14, Khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (Phường An Lạc A, Phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
5.000 |
124 |
Đường số 14, phường Bình Hưng Hòa A |
Lê Văn Quới đến dự án 415 |
3.600 |
125 |
Đường số 14A, phường Bình Hưng Hòa A |
Liên khu 7 - 13 đến cuối đường |
3.000 |
126 |
Đường số 14B, phường Bình Hưng Hòa A |
Liên khu 7 - 13 đến đường số 12 |
3.000 |
127 |
Đường số 15, Phường Bình Hưng Hòa |
Đường 26/3 đến cuối đường |
3.000 |
128 |
Đường số 16, phường Bình Hưng Hòa |
Lê Trọng Tấn đến cuối đường |
3.000 |
129 |
Đường số 16, phường Bình Hưng Hòa A |
Trọn đường |
3.000 |
130 |
Đường số 16A, phường Bình Hưng Hòa A |
Miếu Gò Xoài đến dự án 415 |
3.000 |
131 |
Đường số 17, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
5.000 |
132 |
Đường số 17, phường Bình Hưng Hòa A |
Tân Kỳ - Tân Quý đến đường số 19A |
3.600 |
133 |
Đường số 17A, phường Bình Hưng Hòa A |
Trọn đường |
3.000 |
134 |
Đường số 17B, khu dân cư An Lạc - Bình Trị Đông (phường An Lạc A, phường Bình Trị Đông B) |
Trọn đường |
5.000 |
135 |
Đường số 17C, phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
5.000 |
136 |
Đường số 18, Phường Bình Hưng Hòa |
Quốc lộ 1A đến Khu công nghiệp Tân Bình |
5.800 |
137 |
Đường số 18a, Phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 18B đến hướng Bình Trị Đông |
3.000 |
138 |
Đường 18B, phường Bình Hưng Hòa A |
Quốc lộ 1A đến Gò Xoài |
3.600 |
139 |
Đường số 18C, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 18B đến hướng Bình Trị Đông |
3.000 |
140 |
Đường số 18D, phường Bình Hưng Hòa A |
Trọn đường |
3.000 |
141 |
Đường số 18E, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 18B đến trọn đường (khu phố 1) |
3.000 |
142 |
Đường số 19, phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
9.600 |
143 |
Đường số 19, phường Bình Hưng Hòa A |
Tân Kỳ - Tân Quý đến dự Án 415 |
3.600 |
144 |
Đường số 19A, phường Bình Hưng Hòa A |
Tân Kỳ - Tân Quý đến dự Án 415 |
3.000 |
145 |
Đường số 20, phường Bình Hưng Hòa A |
Trọn đường |
3.000 |
146 |
Đường số 21, phường Bình Hưng Hòa A |
Quốc lộ 1A đến Mã Lò |
3.000 |
147 |
Đường số 21D, phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
4.400 |
148 |
Đường số 22, phường Bình Hưng Hòa A |
Lê Văn Quới đến đường số 16 |
4.000 |
149 |
Đường số 23A, phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
5.000 |
150 |
Đường số 23b, Phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
5.000 |
151 |
Đường số 24, phường Bình Hưng Hòa A |
Lê Văn Quới đến đường số 16 |
4.000 |
152 |
Đường số 24A, phường Bình Hưng Hòa A |
Lê Văn Quới đến cuối đường |
3.600 |
153 |
Đường số 25, phường Bình Hưng Hòa A |
Đường số 16 đến Miếu Gò Xoài |
3.000 |
154 |
Đường số 26/3, phường Bình Hưng Hoà |
Hương lộ 13 (Lê Trọng Tấn) đến cuối đường |
3.600 |
155 |
Đường số 29 thuộc khu dân cư Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
6.200 |
156 |
Đường số 38, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đến đường số 6 |
5.000 |
157 |
Đường số 38A, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đến tỉnh lộ 10 |
5.000 |
158 |
Đường số 40, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đến tỉnh lộ 10 |
7.000 |
159 |
Đường số 40A, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đến đường số 51 |
5.000 |
160 |
Đường số 40B, phường Tân Tạo |
Đường số 49 đến đường số 51 |
4.400 |
161 |
Đường số 42, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đến đường số 51 |
5.000 |
162 |
Đường số 42A, phường Tân Tạo |
Đường số 49B đến đường số 51 |
4.400 |
163 |
Đường số 43, Phường Bình Trị Đông B |
Trọn đường |
5.000 |
164 |
Đường số 44, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đến đường số 51 |
5.000 |
165 |
Đường số 46, Phường Tân Tạo |
Đường số 7 đến cuối đường |
6.200 |
166 |
Đường số 46A, phường Tân Tạo |
Đường số 53 đến cuối đường |
5.000 |
167 |
Đường số 46B, phường Tân Tạo |
Đường số 53 đến đường số 53A |
4.400 |
168 |
Đường số 47, phường Tân Tạo |
Đường số 40A đến đường số 44 |
4.400 |
169 |
Đường số 48, Phường Tân Tạo |
Đường số 7 đến cuối đường |
5.000 |
170 |
Đường số 48A, phường Tân Tạo |
Đường số 55B đường số 55 |
4.400 |
171 |
Đường số 48B, phường Tân Tạo |
Đường số 55 đến cuối đường |
4.400 |
172 |
Đường số 48C, phường Tân Tạo |
Đường số 55A đến cuối đường |
4.400 |
173 |
Đường số 49, phường Tân Tạo |
Đường số 46 đường số 40 |
7.000 |
174 |
Đường số 49A, phường Tân Tạo |
Đường số 40A đường số 40B |
4.400 |
175 |
Đường số 49B, phường Tân Tạo |
Đường số 44 đường số 42 |
4.400 |
176 |
Đường số 49C, phường Tân Tạo |
Đường số 42A đường số 44 |
4.400 |
177 |
Đường số 50, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đường số 57 |
5.000 |
178 |
Đường số 50A, phường Tân Tạo |
Đường số 53 đường số 55 |
4.400 |
179 |
Đường số 50B, phường Tân Tạo |
Đường số 55A đường số 57 |
4.400 |
180 |
Đường số 50C, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đường số 53C |
5.000 |
181 |
Đường số 50D, phường Tân Tạo |
Đường số 55 đường số 57A |
4.400 |
182 |
Đường số 51, phường Tân Tạo |
Đường số 40 đến cuối đường |
4.600 |
183 |
Đường số 52, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đường số 59 |
5.000 |
184 |
Đường số 52A, phường Tân Tạo |
Đường số 53D đường số 55 |
4.400 |
185 |
Đường số 52B, phường Tân Tạo |
Đường số 57C đường số 57 |
4.400 |
186 |
Đường số 53, phường Tân Tạo |
Đường số 50C đường số 46 |
4.400 |
187 |
Đường số 53p, Phường Tân Tạo |
Đường số 48 đường số 46A |
4.600 |
188 |
Đường số 53B, phường Tân Tạo |
Đường số 50A đường số 50C |
4.600 |
189 |
Đường số 53C, phường Tân Tạo |
Đường số 52A đường số 50C |
4.600 |
190 |
Đường số 53D, phường Tân Tạo |
Đường số 54 đường số 52 |
4.600 |
191 |
Đường số 54, phường Tân Tạo |
Đường số 7 đường số 57 |
5.000 |
192193 |
Đường số 54A, phường Tân Tạo |
Đường số 57 đường số 59 |
5.000 |
194 |
Đường số 55, phường Tân Tạo |
Quốc lộ 1A đến đường số 46 |
6.200 |
195 |
Đường số 55A, phường Tân Tạo |
Đường số 50D đường số 48A |
4.600 |
196 |
Đường số 55A, phường Tân Tạo |
Đường số 48C đường số 46A |
4.600 |
197 |
Đường số 57, phường Tân Tạo |
Quốc lộ 1A đến đường số 50 |
6.200 |
198 |
Đường số 57A, phường Tân Tạo |
Đường số 52B đường số 52A |
4.600 |
199 |
Đường số 57B, phường Tân Tạo |
Đường số 50A đường số 50D |
4.600 |
200 |
Đường số 57C, phường Tân Tạo |
Đường số 54 đường số 52 |
4.600 |
201 |
Đường số 59, phường Tân Tạo |
Trọn đường |
4.600 |
202 |
Đường số 59B, phường Tân Tạo |
Trọn đường |
4.600 |
203 |
Gò Xoài |
Trọn đường |
4.800 |
204 |
Hồ Học Lãm |
Quốc lộ 1A đến Rạch Cát (Phú Định) |
7.900 |
205 |
Hồ Văn Long |
Nguyễn Thị Tú đến đường số 7 (Khu công nghiệp Vĩnh Lộc) Tỉnh lộ 10 đến cuối đường |
4.000 4.000 |
206 |
Hoàng Văn Hợp |
Kinh Dương Vương đến đường 1A |
5.800 |
207 |
Hương lộ 2 |
Trọn đường |
6.600 |
208 |
Hương lộ 3 |
Tân Kỳ Tân Quý đến đường số 5 |
5.600 |
209 |
Kênh C (Nguyễn Đình Kiên Cũ) |
Trọn đường |
2.300 |
210 |
Kênh Nước Đen, phường Bình Hưng Hòa, phường Bình Hưng Hòa A |
Trọn đường |
5.200 |
211 |
Kênh Nước Đen, phường An Lạc A |
Kinh Dương Vương đến Tên Lửa |
5.800 |
212 |
Khiếu Năng Tỉnh |
Trọn đường |
5.800 |
213 |
Kinh Dương Vương |
Mũi Tàu đến cầu An Lạc Cầu An Lạc đến vòng xoay An Lạc |
14.000 9.800 |
214 |
Lâm Hoành |
Kinh Dương Vương đến số 71 Lâm Hoành Từ Số 71 Lâm Hoành đến cuối đường |
5.700 4.500 |
215 |
Lê Cơ |
Kinh Dương Vương đến ranh Khu dân cư Nam Hùng Vương Ranh Khu dân cư Nam Hùng Vương đến cuối đường |
4.500 5.600 |
216 |
Lê Công Phép |
Trọn đường |
4.800 |
217 |
Lê Đình Cẩn |
Quốc lộ 1A đến Tỉnh lộ 10 |
4.800 |
218 |
Lê Đình Dương |
Trọn đường |
5.900 |
219 |
Lê Ngung |
Nguyễn Cửu Phú đến Cao tốc Hồ Chí Minh - Trung Lương |
2.700 |
220 |
Lê Tấn Bê |
Trọn đường |
5.600 |
221 |
Lê Trọng Tấn |
Cầu Bưng đến Quốc lộ 1A |
6.300 |
222 |
Lê Văn Quới |
Trọn đường |
8.400 |
223 |
Liên khu 1 - 6 Bình Trị Đông |
Trọn đường |
3.600 |
224 |
Liên khu 2 - 5 Bình Trị Đông |
Tân Hòa Đông đến Hương lộ 2 |
5.200 |
225 |
Liên khu 2 -10, phường Bình Hưng Hoà A |
Lô Tư đến Gò Xoài |
3.000 |
226 |
Liên khu 4 - 5, phường Bình Hưng Hòa B |
Trọn đường |
3.000 |
227 |
Liên khu 5 - 6, phường Bình Hưng Hòa B |
Trọn đường |
3.000 |
228 |
Liên khu 5-11-12, phường Bình Trị Đông |
Tân Hòa Đông đến Đình Nghi Xuân |
5.200 |
229 |
Liên khu 7-13, phường Bình Hưng Hoà A |
Đường số 8B đến dự án 415 |
3.000 |
230 |
Liên khu 8 - 9, phường Bình Hưng Hoà A |
Đường số 16 đến đường số 14 |
3.000 |
231 |
Liên khu Phố 10 -11, phường Bình Trị Đông |
Phan Anh đến cuối đường |
5.200 |
232 |
Liên khu 16 - 18, phường Bình Trị Đông |
Trọn đường |
4.800 |
233 |
Lộ Tẻ |
Trọn đường |
4.300 |
234 |
Lô Tư |
Mã Lò đến đường Gò Xoài |
3.000 |
235 |
Mã Lò |
Tỉnh lộ 10 đến Tân Kỳ Tân Qúy |
6.200 |
236 |
Ngô Y Linh |
An Dương Vương đến Rạch Ruột Ngựa |
5.900 |
237 |
Nguyễn Cửu Phú |
Tỉnh lộ 10 đến giáp huyện Bình Chánh |
4.000 |
238 |
Nguyễn Hới |
Kinh Dương Vương đến cuối đường |
6.100 |
239 |
Nguyễn Quý Yêm |
An Dương Vương đến cuối đường |
5.800 |
240 |
Nguyễn Thị Tú |
Quốc lộ 1A đến Vĩnh Lộc |
6.000 |
241 |
Nguyễn Thức Đường |
Kinh Dương Vương đến Nguyễn Thức Tự |
7.200 |
242 |
Nguyễn Thức Tự |
Nguyễn Thức Đường đến Hoàng Văn Hợp |
5.800 |
243 |
Nguyễn Triệu Luật |
Trọn đường |
3.00 |
244 |
Nguyễn Trọng Trí |
Kinh Dương Vương đến Tên Lửa |
5.800 |
245 |
Nguyễn Văn Cự |
Trọn đường |
2.900 |
246 |
Phạm Bành |
Nguyễn Thức Tự đến Phan Cát Tựu |
4.000 |
247 |
Phạm Đăng Giảng |
Ranh Quận 12 đến Quốc lộ 1A |
4.800 |
248 |
Phan Cát Tựu |
Trọn đường |
3.800 |
249 |
Phan Anh |
Ngã tư Bốn Xã đến Tân Hoà Đông |
6.800 |
250 |
Phan Đình Thông |
Trọn đường |
5.200 |
251 |
Phùng Tá Chu |
Bà Hom đến Khiếu Năng Tỉnh |
4.600 |
252 |
Quốc lộ 1A |
Giáp ranh huyện Bình Chánh đến giáp ranh huyện Hóc Môn |
5.400 |
253 |
Sinco |
Trọn đường |
4.500 |
254 |
Sông Suối |
Quốc lộ 1A đến ranh Sông Suối |
2.900 |
255 |
Tạ Mỹ Duật |
Nguyễn Thức Đường đến cuối đường |
5.200 |
256 |
Tân Hoà Đông |
An Dương Vương đến Hương lộ 2 |
6.300 |
257 |
Tân Kỳ Tân Quý |
Bình Long đến Quốc lộ 1A |
6.800 |
258 |
Tập Đoàn 6B |
Quốc lộ 1A đến cuối đường |
3.000 |
259 |
Tây Lân |
Quốc lộ 1A đến cuối đường |
3.600 |
260 |
Tên Lửa |
Kinh Dương Vương đến ranh Khu dân cư An Lạc Ranh Khu dân cư An Lạc đến đường số 29 Đường số 29 đến Tỉnh lộ 10 |
8.800 8.800 5.800 |
261 |
Tỉnh lộ 10 |
Cây Da Sà đến Quốc lộ 1A Quốc lộ 1A đến Cầu Tân Tạo (Tỉnh Lộ 10) Cầu Tân Tạo (Tỉnh Lộ 10) đến ranh huyện Bình Chánh |
7.000 5.200 3.400 |
262 |
Trần Đại Nghĩa |
Trọn đường |
5.800 |
263 |
Trần Thanh Mại |
Tỉnh Lộ 10 đến giáp Khu dân cư Bắc Lương Bèo |
3.000 |
264 |
Trần Văn Giàu |
Tên Lửa đến Quốc lộ 1 Quốc lộ 1 đến giáp ranh Huyện Bình Chánh |
8.800 3.500 |
265 |
Trương Phước Phan |
Trọn đường |
5.000 |
266 |
Vành Đai Trong |
Kinh Dương Vương đến Hương lộ 2 (Bình Trị Đông) |
9.000 |
267 |
Vĩnh Lộc (Hương lộ 80) |
Nguyễn Thị Tú đến Khu công nghiệp Vĩnh Lộc |
4.000 |
268 |
Võ Văn Vân |
Tỉnh lộ 10 đến ranh huyện Bình Chánh |
2.800 |
268 |
Vũ Hữu |
Tạ Mỹ Duật đến Nguyễn Thức Đường |
5.000 |
270 |
Vương Văn Huống |
Trọn đường |
4.000 |
271 |
Võ Văn Kiệt |
Trọn đường |
10.000 |
272 |
Hoàng Hưng |
Nguyễn Thức Đường đến cuối đường |
4.600 |
273 |
Võ Trần Chí |
Quốc lộ 1 đến ranh Bình Chánh |
2.700 |
274 |
Đường số 7, khu dân cư An Lạc, phường Bình Trị Đông |
An Dương Vương đến Tên Lửa |
8.800 |
Bạn đang theo dõi bài viết bảng giá đất Quận Bình Tân giai đoạn 2020 - 2024. Nếu bạn quan tâm đến thị trường này, có thể tải tài liệu miễn phí dưới đây:
Có thể bạn quan tâm:
Từ khóa liên quan