Bảng giá đất Quận Tân Phú giai đoạn 2020 - 2024
08/04/2021
Rever gửi đến bạn bảng giá đất Quận Tân Phú giai đoạn 2020 - 2024, được ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 năm 01 năm 2020 của UBND thành phố.
Rever gửi đến bạn bảng giá đất Quận Tân Phú giai đoạn 2020 - 2024, được ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 năm 01 năm 2020 của UBND thành phố.
(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)
| STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Giá |
|
| 1 |
Âu Cơ |
Trọn đường |
15.000 |
|
| 2 |
Bác Ái |
Tân Sinh đến Phan Đình Phùng |
9.400 |
|
| 3 |
Bình Long |
Trọn đường |
9.600 |
|
| 4 |
Bùi Cẩm Hổ |
Lũy Bán Bích đến Kênh Tân Hóa |
9.700 |
|
| 5 |
Bùi Xuân Phái |
Lê Trọng Tấn đến cuối đường |
5.000 |
|
| 6 |
Cầu Xéo |
Trọn đường |
10.400 |
|
| 7 |
Cách Mạng |
Lũy Bán Bích đến Tân Sinh |
10.800 |
|
| 8 |
Cao Văn Ngọc |
Khuông Việt |
5.400 |
|
| 9 |
Chân Lý |
Độc Lập đến Nguyễn Trường Tộ |
9.400 |
|
| 10 |
Chế Lan Viên |
Trường Chinh đến cuối đường |
9.600 |
|
| 11 |
Chu Thiên |
Nguyễn Mỹ Ca đến Tô Hiệu |
9.400 |
|
| 12 |
Chu Văn An |
Nguyễn Xuân Khoát đến cuối đường |
9.400 |
|
| 13 |
Cộng Hòa 3 |
Phan Đình Phùng đến Nguyễn Văn Huyên |
8.600 |
|
| 14 |
Dân Chủ |
Phan Đình Phùng đến Nguyễn Xuân Khoát |
9.400 |
|
| 15 |
Dân Tộc |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 16 |
Dương Khuê |
Lũy Bán Bích đến Tô Hiệu |
10.200 |
|
| 17 |
Dương Đức Hiền |
Lê Trọng Tấn đến Chế Lan Viên |
9.600 |
|
| 18 |
Dương Thiệu Tước |
Lý Tuệ đến Tân Kỳ Tân Quý |
6.400 |
|
| 19 |
Dương Văn Dương |
Tân Kỳ Tân Quý đến Đỗ Thừa Luông |
10.000 |
|
| 20 |
Diệp Minh Châu |
Tân Sơn Nhì đến Trương Vĩnh Ký |
10.800 |
|
| 21 |
Đàm Thận Huy |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 22 |
Đặng Thế Phong |
Âu Cơ đến Trần Tuấn |
7.600 |
|
| 23 |
Đinh Liệt |
Trọn đường |
9.700 |
|
| 24 |
Đoàn Hồng Phước |
Trịnh Đình Trọng đến Huỳnh Thiện Lộc |
4.800 |
|
| 25 |
Đoàn Giỏi |
Trọn đường |
7.000 |
|
| 26 |
Đoàn Kết |
Nguyễn Xuân Khoát đến Tự Do 1 |
9.400 |
|
| 27 |
Đỗ Bí |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 28 |
Đỗ Công Tường |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 29 |
Đô Đốc Chấn |
Trọn đường |
6.200 |
|
| 30 |
Đô Đốc Lộc |
Trọn đường |
7.800 |
|
| 31 |
Đô Đốc Long |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 32 |
Đô Đốc Thủ |
Trọn đường |
6.400 |
|
| 33 |
Đỗ Đức Dục |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 34 |
Đỗ Thị Tâm |
Trọn đường |
7.2000 |
|
| 35 |
Đỗ Thừa Luông |
Trọn đường |
10.400 |
|
| 36 |
Đỗ Thừa Tự |
Trọn đường |
9.00 |
|
| 37 |
Đỗ Nhuận |
Lê Trọng Tấn đến cuối hẻm ố 01 Sơn Kỳ Cuối hẻm ố 01 Sơn Kỳ đến Tân Kỳ Tân Quý |
8.600 5.200 |
|
| 38 |
Độc Lập |
Trọn đường |
12.000 |
|
| 39 |
Đường C1 |
Đường C8 đến đường C2 |
4.800 |
|
| 40 |
Đường C4 |
Đường C5 đến đường C7 |
5.200 |
|
| 41 |
Đường C4A |
Đường S11 đến đường C1 |
5.200 |
|
| 42 |
Đường C5 |
Đường C8 đến đường C2 |
4.800 |
|
| 43 |
Đường C6 |
Đường C5đến đường C7 |
5.000 |
|
| 44 |
Đường C6A |
Đường S11 đến đường C1 |
5.000 |
|
| 45 |
Đường C8 |
Đường C7 đến đường S11 |
5.200 |
|
| 46 |
Đường CC1 |
Đường CN1 đến đường CC2 |
6.200 |
|
| 47 |
Đường CC2 |
Đường DC9 đến đường CN1 |
6.000 |
|
| 48 |
Đường CC3 |
Đường CC4 đến đường CC2 |
6.200 |
|
| 49 |
Đường CC4 |
Đường CC5 đến đường CN1 |
5.800 |
|
| 50 |
Đường CC5 |
Đường CN1 đến đường CC2 |
6.200 |
|
| 51 |
Đường CN1 |
Đường Kênh 19/5 đến Lê Trọng Tấn |
11.000 |
|
| 52 |
Đường CN6 |
Đường CN1 đến đường CN11 |
9.600 |
|
| 53 |
Đường CN11 |
Đường CN11 đến Tây Thạnh |
8.800 |
|
| 54 |
Đường D9 |
Tây Thạnh đến Chế Lan Viên |
7.000 |
|
| 55 |
Đường D14A |
Đường D13 đến đường D15 |
6.800 |
|
| 56 |
Đường DC1 |
Đường CN1 đến cuối đường |
7.000 |
|
| 57 |
Đường DC11 |
Đường CN1 đến cuối đường |
7.000 |
|
| 58 |
Đường D10 |
Đường D9 đến cuối đường |
4.800 |
|
| 59 |
Đường D11 |
Đường D10 đến cuối đường |
4.800 |
|
| 60 |
Đường D12 |
Đường D13 đến Đường D15 |
4.800 |
|
| 61 |
Đường D13 |
Tây Thạnh đến cuối đường |
4.800 |
|
| 62 |
Đường D14B |
Đường D13 đến đường D15 |
4.800 |
|
| 63 |
Đường D15 |
Đường D10 đến cuối đường |
4.800 |
|
| 64 |
Đường D16 |
Đường D9 đến cuối đường |
4.800 |
|
| 65 |
Đường DC3 |
Đường CN 6 đến cuối đường |
7.400 |
|
| 66 |
Đường DC4 |
Đường DC9 đến đường CN11 |
7.400 |
|
| 67 |
Đường DC5 |
Đường CN 6 đến cuối đường |
7.400 |
|
| 68 |
Đường DC7 |
Đường CN 6 đến cuối đường |
7.400 |
|
| 69 |
Đường DC9 |
Đường CN 1 đến cuối đường |
7.400 |
|
| 70 |
Đường Kênh 19/5 |
Bình Long đến Lê Trọng Tấn Lê Trọng Tấn đến Kênh Tham Lương |
8.400 8.400 |
|
| 71 |
Đường 30/4 |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 72 |
Đường Bờ Bao Tân Thắng |
Bình Long đến đường 30/4 |
9.400 |
|
| 73 |
Đường Cây Keo |
Lũy Bán Bích đến Tô Hiệu |
10.800 |
|
| 74 |
Đường S5 |
Đường S2 đến đường 30/4 |
4.800 |
|
| 75 |
Đường S1 |
Đường Kênh 19/5 đến cuối đường |
6.600 |
|
| 76 |
Đường S11 |
Đường Kênh 19/5 đến Tây Thạnh |
4.800 |
|
| 77 |
Đường S3 |
Đường Kênh 19/5 đến đường S2 |
4.800 |
|
| 78 |
Đường S7 |
Đường S2 đến đường Kênh 19/5 |
4.800 |
|
| 79 |
Đường S9 |
Ed đến đường Kênh 19/5 |
4.800 |
|
| 80 |
Đường S2 (P.Tây Thạnh) |
Đường S11 đến cuối đường |
4.800 |
|
| 81 |
Đường C2 (P.Tây Thạnh) |
Đường S11 đến Lưu Chí Hiếu |
6.600 |
|
| 82 |
Đường S4 (P.Tây Thạnh) |
Đường S1 đến Đường S11 |
6.600 |
|
| 83 |
Đường T3 (P.Tây Thạnh) |
Đường T2 đến đường Kênh 19/5 |
4.800 |
|
| 84 |
Đường T5 (P.Tây Thạnh) |
Đường T4A đến đường Kênh 19/5 |
4.800 |
|
| 85 |
Đường số 1 |
Phan Đình Phùng đến Nguyễn Văn Tố |
8.000 |
|
| 86 |
Đường số 2 |
Phan Đình Phùng đến Nguyễn Văn Tố |
8.000 |
|
| 87 |
Đường Kênh Nước Đen |
Trọn đường |
6.600 |
|
| 88 |
Đường Kênh Tân Hóa |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 89 |
Đường Số 18 (Phường Tân Quý) |
Trọn đường |
5.600 |
|
| 90 |
Đường Số 27 (Phường Sơn Kỳ) |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 91 |
Đường T1 |
Đường Kênh 19/5 đến cuối đường |
4.800 |
|
| 92 |
Đường T4A |
Đường T3 đến đường T5 |
4.800 |
|
| 93 |
Đường T4B |
Đường T3 đến đường T5 |
4.800 |
|
| 94 |
Đường T6 |
Lê Trọng Tấn đến đường Kênh 19/5 đến cuối đường |
6.600 |
|
| 95 |
Gò Dầu |
Trọn đường |
12.000 |
|
| 96 |
Hàn Mặc Tử |
Thống Nhất đến Nguyễn Trường Tộ |
9.400 |
|
| 97 |
Hiền Vương |
Văn Cao đến Phan Văn Năm Phan Văn Năm đến cuối đường |
10.800 7.200 |
|
| 98 |
Hồ Đắc Di |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 99 |
Hồ Ngọc Cẩn |
Trần Hưng Đạo đến Thống Nhất |
9.400 |
|
| 100 |
Hoa Bằng |
Nguyễn Cửu Đàm đến cuối đường |
9.400 |
|
| 101 |
Hòa Bình |
Khuông Việt đến Lũy Bán Bích Lũy Bán Bích đến ngã tư Xã |
16.800 12.000 |
|
| 102 |
Hoàng Ngọc Phách |
Nguyễn Sơn đến Lê Thúc Hoạch |
10.100 |
|
| 103 |
Hoàng Thiều Hoa |
Thạch Lam đến Hòa Bình |
10.200 |
|
| 104 |
Hoàng Văn Hòe |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 105 |
Hoàng Xuân Hoành |
Lũy Bán Bích đến cuối đường |
7.800 |
|
| 106 |
Hoàng Xuân Nhị |
Âu cơ đến Khuông Việt |
10.800 |
|
| 107 |
Huỳnh Văn Chính |
Khuông Việt đến chung cư Nhiêu Lộc |
10.800 |
|
| 108 |
Huỳnh Văn Một |
Lũy Bán Bích đến Tô Hiệu |
9.400 |
|
| 109 |
Huỳnh Văn Gấm |
Tân Kỳ Tân Quý đến Hồ Đắc Di |
5.000 |
|
| 110 |
Huỳnh Thiện Lộc |
Lũy Bán Bích đến Kênh Tân Hóa |
9.600 |
|
| 111 |
Ích Thiện |
Phố Chợ đến Nguyễn Trường Tộ |
9.400 |
|
| 112 |
Khuông Việt |
Âu cơ đến Hòa Bình |
10.800 |
|
| 113 |
Lê Cao Lãng |
Trọn đường |
9.300 |
|
| 114 |
Lê Cảnh Tuân |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 115 |
Lê Khôi |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 116 |
Lê Lâm |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 117 |
Lê Lăng |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 118 |
Lê Liễu |
Trọn đường |
8.700 |
|
| 119 |
Lê Lư |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 120 |
Lê Lộ |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 121 |
Lê Đại |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 122 |
Lê Ngã |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 123 |
Lê Niệm |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 124 |
Lê Đình Thám |
Trọn đường |
8.200 |
|
| 125 |
Lê Đình Thụ |
Vườn Lài đến đường số 1 |
6.600 |
|
| 126 |
Lê Quang Triểu |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 127 |
Lê Quốc Trinh |
Trọn đường |
9.000 |
|
| 128 |
Lê Sao |
Trọn đường |
9.100 |
|
| 129 |
Lê Sát |
Trọn đường |
9.500 |
|
| 130 |
Lê Quát |
Lũy Bán Bích đến kênh Tân Hóa |
7.800 |
|
| 131 |
Lê Thận |
Lương Trúc Đàm đến Chu Thiên |
7.400 |
|
| 132 |
Lê Thiệt |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 133 |
Lê Thúc Hoạch |
Trọn đường |
12.000 |
|
| 134 |
Lê Trọng Tấn |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 135 |
Lê Văn Phan |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 136 |
Lê Vĩnh Hòa |
Trọn đường |
8.500 |
|
| 137 |
Lương Minh Nguyệt |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 138 |
Lương Đắc Bằng |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 139 |
Lương Thế Vinh |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 140 |
Lương Trúc Đàm |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 141 |
Lưu Chí Hiếu |
Chế Lan Viên đến đường C2 Đường C2 đến Kênh 19/5 |
7.000 5.000 |
|
| 142 |
Lũy Bán Bích |
Trọn đường |
15.600 |
|
| 143 |
Lý Thái Tông |
Trọn đường |
10.200 |
|
| 144 |
Lý Thánh Tông |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 145 |
Lý Tuệ |
Trọn đường |
6.400 |
|
| 146 |
Ngô Quyền |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 147 |
Nghiêm Toản |
Lũy Bán Bích đến cuối hẻm 568 Lũy Bán Bích Thoại Ngọc Hầu đến cuối hẻm 48 Thoại Ngọc Hầu |
7.800 6.000 |
|
| 148 |
Ngụy Như Kontum |
Thạch Lam đến cuối đường |
5.800 |
|
| 149 |
Nguyễn Bá Tong |
Trọn đường |
9.900 |
|
| 150 |
Nguyễn Chích |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 151 |
Nguyễn Cửu Đàm |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 152 |
Nguyễn Dữ |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 153 |
Nguyễn Đỗ Cung |
Lê Trọng Tấn đến Phạm Ngọc Thảo |
5.000 |
|
| 154 |
Nguyễn Háo Vĩnh |
Gò Dầu đến cuối đường |
6.000 |
|
| 155 |
Nguyễn Hậu |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 156 |
Nguyễn Hữu Dật |
Trọn đường |
8.600 |
|
| 157 |
Nguyễn Hữu Tiến |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 158 |
Nguyễn Lộ Trạch |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 159 |
Nguyễn Lý |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 160 |
Nguyễn Minh Châu |
Âu Cơ đến hẻm 25 Nguyễn Minh Châu |
10.200 |
|
| 161 |
Nguyễn Mỹ Ca |
Đường Cây Keo đến Quách Vũ |
9.400 |
|
| 162 |
Nguyễn Nghiệm |
Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường |
6.000 |
|
| 163 |
Nguyễn Ngọc Nhựt |
Trọn đường |
8.200 |
|
| 164 |
Nguyễn Nhữ Lãm |
Nguyễn Sơn đến Phú Thọ Hòa |
10.000 |
|
| 165 |
Nguyễn Sáng |
Lê Trọng Tấn đến Nguyễn Đỗ Cung |
5.000 |
|
| 166 |
Nguyễn Sơn |
Trọn đường |
12.800 |
|
| 167 |
Nguyễn Súy |
Trọn đường |
10.400 |
|
| 168 |
Nguyễn Quang Diệu |
Nguyễn Súy đến hẻm 20 Phạm Ngọc |
5.600 |
|
| 169 |
Nguyễn Quý Anh |
Tân Kỳ Tân Quý đến hẻm 15 Cầu Xéo |
7.200 |
|
| 170 |
Nguyễn Thái Học |
Trọn đường |
10.700 |
|
| 171 |
Nguyễn Thế Truyện |
Trương Vĩnh Ký đến cuối đường |
9.400 |
|
| 172 |
Nguyễn Thiệu Lâu |
Tô Hiệu đến Lê Thận |
7.400 |
|
| 173 |
Nguyễn Trường Tộ |
Trọn đường |
11.600 |
|
| 174 |
Nguyễn Trọng Quyền |
Lũy Bán Bích đến Kênh Tân Hóa |
7.800 |
|
| 175 |
Nguyễn Văn Dưỡng |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 176 |
Nguyễn Văn Huyên |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 177 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Trọn đường |
9.900 |
|
| 178 |
Nguyễn Văn Săng |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 179 |
Nguyễn Văn Tố |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 180 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Hòa Bình đến Lý Thánh Tông |
6.000 |
|
| 181 |
Nguyễn Văn Yến |
Phan Anh đến Tô Hiệu |
5.200 |
|
| 182 |
Nguyễn Xuân Khoát |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 183 |
Phạm Ngọc |
Trọn đường |
5.600 |
|
| 184 |
Phạm Ngọc Thảo |
Dương Đức Hiền đến Nguyễn Hữu Dật |
5.000 |
|
| 185 |
Phạm Vấn |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 186 |
Phạm Văn Xảo |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 187 |
Phạm Quý Thích |
Lê Thúc Hoạch đến Tân Hưng |
8.400 |
|
| 188 |
Phan Anh |
Trọn đường |
9.600 |
|
| 189 |
Phan Chu Trinh |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 190 |
Phan Đình Phùng |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 191 |
Phan Văn Năm |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 192 |
Phố Chợ |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 193 |
Phùng Chí Kiên |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 194 |
Phú Thọ Hòa |
Trọn đường |
12.000 |
|
| 195 |
Quách Đình Bảo |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 196 |
Quách Vũ |
Trọn đường |
10.200 |
|
| 197 |
Quách Hữu Nghiêm |
Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường |
8.400 |
|
| 198 |
Sơn Kỳ |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 199 |
Tân Hương |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 200 |
Tân Kỳ Tân Quý |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 201 |
Tân Quý |
Trọn đường |
8.400 |
|
| 202 |
Tân Sơn Nhì |
Trọn đường |
12.800 |
|
| 203 |
Tân Thành |
Trọn đường |
12.000 |
|
| 204 |
Tây Sơn |
Trọn đường |
7.200 |
|
| 205 |
Tây Thạnh |
Trọn đường |
9.600 |
|
| 206 |
Thẩm Mỹ |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 207 |
Thạch Lam |
Trọn đường |
11.600 |
|
| 208 |
Thành Công |
Trọn đường |
116.00 |
|
| 209 |
Thoại Ngọc Hầu |
Âu Cơ đến Lũy Bán Bích Lũy Bán Bích đến Phan Anh |
12.000 9.600 |
|
| 210 |
Thống Nhất |
Trọn đường |
12.000 |
|
| 211 |
Tô Hiệu |
Trọn đường |
10.800 |
|
| 212 |
Tự Do 1 |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 213 |
Tự Quyết |
Trương Vĩnh Ký đến cuối đường |
9.400 |
|
| 214 |
Trần Hưng Đạo |
Trọn đường |
13.200 |
|
| 215 |
Trần Quang Cơ |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 216 |
Trần Quang Quá |
Tô Hiệu đến Nguyễn Mỹ Ca |
7.400 |
|
| 217 |
Trần Tấn |
Trọn đường |
9.600 |
|
| 218 |
Trần Thủ Độ |
Văn Cao đến Phan Văn Năm |
10.000 |
|
| 219 |
Trần Văn Cẩn |
Lũy Bán Bích đến cuối đường |
7.800 |
|
| 220 |
Trần Văn Giáp |
Lê Quang Chiểu đến Hẻm Thạch Lam |
8.500 |
|
| 221 |
Trần Văn Ơn |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 222 |
Trịnh Lỗi |
Trọn đường |
8.500 |
|
| 223 |
Trịnh Đình Thảo |
Trọn đường |
9.600 |
|
| 224 |
Trịnh Đình Trọng |
Trọn đường |
9.600 |
|
| 225 |
Trương Vĩnh Ký |
Trọn đường |
12.000 |
|
| 226 |
Trương Vân Lĩnh |
Trương Vĩnh Ký đến Dân Tộc |
8.600 |
|
| 227 |
Trường Chinh |
Trọn đường |
15.600 |
|
| 228 |
Văn Cao |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 229 |
Vạn Hạnh |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 230 |
Võ Công Tồn |
Tân Hương đến hẻm 211 Tân Quý |
5.400 |
|
| 231 |
Võ Hoành |
Trọn đường |
8.500 |
|
| 232 |
Võ Văn Dũng |
Trọn đường |
10.000 |
|
| 233 |
Vườn Lài |
Trọn đường |
13.200 |
|
| 234 |
Vũ Trọng Phụng |
Trọn đường |
9.300 |
|
| 235 |
Yên Đỗ |
Trọn đường |
9.400 |
|
| 236 |
Ỷ Lan |
Trọn đường |
9.900 |
|
| 237 |
Đường A khu ADC |
Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường |
7.800 |
|
| 238 |
Đường B khu ADC |
Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường |
7.800 |
|
| 239 |
Đường Số 41 |
Vườn Lài đến kênh Nước Đen |
8.000 |
|
| 240 |
Đường B1 |
Đường B4 đến Tây Thạnh (Chưa Thông) |
8.400 |
|
| 241 |
Đường B2 |
Đường B1 đến hẻm 229 Tây Thạnh |
8.400 |
|
| 242 |
Đường B3 |
Tây Thạnh đến cuối đường |
8.400 |
|
| 243 |
Đường B4 |
Đường B1 đến cuối đường |
8.4008.400 |
|
| 244 |
Đường T8 |
Đường T3 đến cuối đường |
|
Bạn đang theo dõi bài viết Bảng giá đất Quận Tân phú giai đoạn 2020 - 2024. Bên cạnh đó, bạn có thể tải tài liệu dưới đây để cập nhật danh sách nhà đất giá tốt đang giao dịch trên Rever:
Có thể bạn quan tâm:
Từ khóa liên quan