Bảng giá nhà đất Quận 2 giai đoạn 2015 - 2019
18/11/2018
Rever gửi đến bạn Bảng giá nhà đất Quận 2 áp dụng từ ngày 1/1/2015 đến ngày 31/12/2019.
Rever gửi đến bạn Bảng giá nhà đất Quận 2 áp dụng từ ngày 1/1/2015 đến ngày 31/12/2019.
Quy định được Ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố).
Bảng giá đất Quận 2 áp dụng từ ngày 1/1/2015 đến ngày 31/12/2019
| STT | Tên đường | Đoạn đường | Giá |
| 1 |
TRẦN NÃO |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến Lương Định Của - Từ Lương Định Của đến Cầu Cá Trê |
22,000
13,200 |
| 2 |
LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
- Từ Ngã tư Trần Não - Lương Định Của đến Nguyễn Thị Định |
13,200 |
| 3 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến cuối đường |
7,800 |
| 4 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến cuối đường |
7,800 |
| 5 |
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 2 đến Đường 5 |
7,800 |
| 6 |
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 3 đến cuối đường |
5,800 |
| 7 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 3 đến cuối đường |
5,800 |
| 8 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 3 đến Đường 8 |
5,800 |
| 9 |
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 3 đến Đường 8 |
5,800 |
| 10 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 3 đến Đường 9 |
5,800 |
| 11 |
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 8 đến Đường 13 |
5,800 |
| 12 |
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến Đường 8 |
7,800 |
| 13 |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến cuối đường |
7,800 |
| 14 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến cuối đường |
7,800 |
| 15 |
ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 12 đến Đường 9 |
7,800 |
| 16 |
ĐƯỜNG SỐ 14, 15 PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 12 đến cuối đường |
7,800 |
| 17 |
ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 14 đến khu dự án Him Lam |
7,800 |
| 18 |
ĐƯỜNG SỐ 17, 18 PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến Lương Định Của |
7,700
|
| 19 |
ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến Đường 20 |
7,800
|
| 20 |
ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến Đường 20 |
7,800 |
| 21 |
ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến khu vực giáp sông Sài Gòn |
8,600 |
| 22 |
ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến Đường 20 |
8,600 |
| 23 |
ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 21 đến cuối đường |
7,800 |
| 24 |
ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến cuối đường |
8,600 |
| 25 |
ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến Đường 25 |
7,800 |
| 26 |
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 29 đến cuối đường |
7,800 |
| 27 |
ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 25 đến sông Sài Gòn |
7,800 |
| 28 |
ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến Đường 25 |
7,800 |
| 29 |
ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến sông Sài Gòn |
7,800 |
| 30 |
ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến khu dự án Công ty Phú Nhuận |
7,800 |
| 31 |
ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 30 đến cuối đường |
7,800 |
| 32 |
ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến sông Sài Gòn |
7,800 |
| 33 |
ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 31 đến sông Sài Gòn |
7,800 |
| 34 |
ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến khu dân cư dự án Hà Giang |
7,800 |
| 35 |
ĐƯỜNG SỐ 1, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (NHÀ SỐ 1 ĐẾN NHÀ SỐ 9 ĐƯỜNG 33), PHƯỜNG BÌNH AN) |
- Từ Trần Não đến cuối đường |
8,600 |
| 36 |
ĐƯỜNG SỐ 2, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (HẺM SỐ 1 ĐƯỜNG 33, P. BÌNH AN) |
- Từ Đường 1 đến cuối đường |
8,600 |
| 37 |
ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Trần Não đến sông Sài Gòn |
7,800 |
| 38 |
ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 34 đến cuối đường |
7,800 |
| 39 |
ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 41 đến cuối đường |
7,800 |
| 40 |
ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 38 đến cuối đường |
7,800 |
| 41 |
ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 37 đến sông Sài Gòn |
7,800 |
| 42 |
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 34 đến cuối đường |
7,800 |
| 43 |
ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 37 đến Đường 39 |
7,800 |
| 44 |
ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 36 đến Đường 38 |
7,800 |
| 45 |
ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Lương Định Của đến khu dân cư dự án Công ty Bình Minh |
7,800 |
| 46 |
ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 45 đến Đường 47 |
7,800 |
| 47 |
ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 45 đến cuối đường |
7,800 |
| 48 |
ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường 46 đến cuối đường |
7,800 |
| 49 |
ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Thảo Điền đến Đường 39 |
7,800 |
| 50 |
ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xuân Thủy đến cuối đường |
7,800 |
| 51 |
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
- Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn |
6,600 |
| 52 |
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Trần Ngọc Diện đến cuối đường |
6,600 |
| 53 |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Lê Thước đến cuối đường |
6,600 |
| 54 |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Lê Thước đến cuối đường |
8,400 |
| 55 |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Võ Trường Toản đến cuối đường |
10,500 |
| 56 |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Võ Trường Toản đến cuối đường |
7,800 |
| 57 |
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Võ Trường Toản đến cuối đường |
7,800 |
| 58 |
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Võ Trường Toản đến cuối đường |
7,800 |
| 59 |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xuân Thủy đến cuối đường |
7,800 |
| 60 |
ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Nguyễn Văn Hưởng đến cuối đường |
6,600 |
| 61 |
ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Quốc Hương đến Nguyễn Bá Huân |
7,800 |
| 62 |
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 41 đến Đường 48 |
6,600 |
| 63 |
ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 41 đến cuối đường |
6,600 |
| 64 |
ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 41 đến cuối đường |
6,600 |
| 65 |
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Quốc Hương đến cuối đường |
7,800 |
| 66 |
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 59 đến Đường 66 |
6,600 |
| 67 |
ĐƯỜNG 48, 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Quốc Hương đến cuối đường |
7,800 |
| 68 |
ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xuân Thủy đến sông Sài Gòn |
7,800 |
| 69 |
ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xuân Thủy đến Lê Văn Miến |
7,400 |
| 70 |
ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 49B đến sông Sài Gòn |
6,600 |
| 71 |
ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 41 đến cuối đường |
6,600 |
| 72 |
ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
Trọn đường |
6,600 |
| 73 |
ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 44 đến cuối đường |
6,600 |
| 74 |
ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 55 đến cuối đường |
6,600 |
| 75 |
ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 59 đến rạch Ông Dí |
6,600 |
| 76 |
ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ khu vực giáp Đường 60 đến Đường 47 |
6,600 |
| 77 |
ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 61 đến cuối đường |
6,600 |
| 78 |
ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 64 đến cuối đường |
6,600 |
| 79 |
ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Đường 66 đến cuối đường |
6,600 |
| 80 |
ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Quốc Hương đến cuối đường |
7,500 |
| 81 |
ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Nguyễn Văn Hưởng đến Đường 47 |
6,600 |
| 82 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
- Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn |
7,800 |
| 83 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn |
6,600 |
| 84 |
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Nguyễn Ư Dĩ đến cuối đường |
7,800 |
| 85 |
ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Nguyễn Ư Dĩ đến cuối đường |
8,100 |
| 86 |
ĐƯỜNG SỐ 5, KP 3, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ đầu đường đến rạch Báo Chí |
8,400 |
| 87 |
LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến Đường 12 |
8,400 |
| 88 |
LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Quốc Hương đến Thảo Điền |
7,800 |
| 89 |
NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Quốc Hương đến Thảo Điền |
8,400 |
| 90 |
NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xuân Thủy đến cuối đường |
8,400 |
| 91 |
NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xuân Thủy đến Xa lộ Hà Nội |
8,400 |
| 92 |
NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xuân Thủy đến cuối đường |
8,400 |
| 93 |
NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Thảo Điền đến rạch Ông Chua |
8,400 |
| 94 |
NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Thảo Điền đến cuối đường |
8,400 |
| 95 |
NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Trần Ngọc Diện đến cuối đường |
8,400 |
| 96 |
NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xuân Thủy đến Thảo Điền |
9,200 |
| 97 |
QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến Đường 47 |
9,200 |
| 98 |
THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến Nguyễn Văn Hưởng (Trước Ban điều hành KP3) |
14,600 |
| 99 |
TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Quốc Hương đến Thảo Điền |
8,400 |
| 100 |
TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn |
9,200 |
| 101 |
TRÚC ĐƯỜNG (ĐƯỜNG SỐ 3 KHU BÁO CHÍ), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn |
10,200 |
| 102 |
VÕ TRƯỜNG TOẢN |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến Đường 11 - Từ Đường 11 đến Riverside |
9,600
8,100 |
| 103 |
XA LỘ HÀ NỘI |
- Từ chân cầu Sài Gòn đến cầu Rạch Chiếc |
14,400 |
| 104 |
XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ Thảo Điền đến Quốc Hương - Từ Quốc Hương đến Nguyễn Văn Hưởng |
11,000
9,600
|
| 105 |
ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M – 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
- Từ đường Thảo Điền đến đường ven sông |
7,400 |
| 106 |
ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
Trọn đường |
6,800 |
| 107 |
AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường |
9,200 |
| 108 |
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đoàn Hữu Trưng đến cuối đường |
6,600 |
| 109 |
ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến cầu Nam Lý |
6,000 |
| 110 |
ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ |
Trọn đường |
7,800 |
| 111 |
ĐƯỜNG 1 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 10 đến Đường số 15 |
7,000 |
| 112 |
ĐƯỜNG 2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ |
Trọn đường |
7,000 |
| 113 |
ĐƯỜNG 3 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) |
- Từ Đường số 10 đến Đường số 15 |
7,000 |
| 114 |
ĐƯỜNG 4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) |
- Từ Đường số 3 đến Đường số 14 |
7,000 |
| 115 |
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) |
- Từ Đường số 10 đến Đường số 14 |
7,000 |
| 116 |
ĐƯỜNG 6 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ |
Trọn đường |
7,000 |
| 117 |
ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 8 đến cuối đường |
7,000 |
| 118 |
ĐƯỜNG 8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 6 đến cuối đường |
7,000 |
| 119 |
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 6 đến cuối đường |
7,000 |
| 120 |
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 6 |
7,000 |
| 121 |
ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 6 |
7,000 |
| 122 |
ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 3 |
7,000 |
| 123 |
ĐƯỜNG 13 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 3 đến Đường số 4 |
7,000 |
| 124 |
ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 6 |
7,000 |
| 125 |
ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 1 đến cuối đường |
7,000 |
| 126 |
ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Lương Định Của đến cuối đường |
6,600 |
| 127 |
ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến Đường số 8 |
9,200 |
| 128 |
ĐƯỜNG 2, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Lương Định Của đến cuối đường |
9,200 |
| 129 |
ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường |
6,600 |
| 130 |
ĐƯỜNG 3, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 6 (Khu TĐC 1HA) đến cuối đường |
6,600 |
| 131 |
ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 2 đến Đặng Tiến Đông |
8,800 |
| 132 |
ĐƯỜNG 4, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 1- Đường H (Khu TĐC 1HA) đến cuối đường |
6,600 |
| 133 |
ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 3 đến Đường số 8 |
6,600 |
| 134 |
ĐƯỜNG 5, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 2 (Khu TĐC 1HA) đến cuối đường |
6,600 |
| 135 |
ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 4 đến An Phú |
7,000 |
| 136 |
ĐƯỜNG 6, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 1- Đường H (Khu TĐC 1HA) đến cuối đường |
6,600 |
| 137 |
ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 1 đến Đoàn Hữu Trưng |
6,600 |
| 138 |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ An Phú đến Đoàn Hữu Trưng |
8,800 |
| 139 |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đoàn Hữu Trưng đến cuối đường |
6,300 |
| 140 |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đoàn Hữu Trưng đến cuối đường |
7,800 |
| 141 |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đoàn Hữu Trưng đến cuối đường |
6,600 |
| 142 |
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường |
6,600 |
| 143 |
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ An Phú đến Giang Văn Minh |
5,200 |
| 144 |
ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 13 đến cuối đường |
6,600 |
| 145 |
ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ An Phú đến cuối đường |
8,000 |
| 146 |
ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ An Phú đến cuối đường |
8,000 |
| 147 |
ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường |
7,500 |
| 148 |
ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Võ Trường Toản đến Đường 20 |
10,500 |
| 149 |
ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Võ Trường Toản đến Đường 20 |
9,200 |
| 150 |
ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 18 đến Đường 19 |
9,200 |
| 151 |
ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Giang Văn Minh đến cuối đường |
8,000 |
| 152 |
ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 21 đến cuối đường |
8,000 |
| 153 |
ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 2 đến cuối đường |
8,000 |
| 154 |
ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường |
10,200 |
| 155 |
ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
- Từ Đường Bắc Nam II (Khu 87HA) đến cuối đường |
9,900 |
| 156 |
ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
- Từ Đường 29 (Khu 87HA) đến cuối đường |
9,900 |
| 157 |
ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
- Từ Đường 26 (Khu 87HA) đến cuối đường |
9,900 |
| 158 |
ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
- Từ Đường 27 (Khu 87HA) đến cuối đường |
9,900 |
| 159 |
ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
- Từ Đường Bắc Nam II (Khu 87HA) đến cuối đường |
9,900 |
| 160 |
ĐƯỜNG A2.10, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường A2.14 đến Đường A2.15 |
8,000 |
| 161 |
ĐƯỜNG A2.11, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Lương Định Của đến Đường A2.15 |
8,000 |
| 162 |
ĐƯỜNG A2.12, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường A2.14 đến cuối đường |
8,000 |
| 163 |
ĐƯỜNG A2.13, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường A2.14 đến cuối đường |
8,000 |
| 164 |
ĐƯỜNG A2.14, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường A2.10 đến cuối đường |
8,000 |
| 165 |
ĐƯỜNG A2.15, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường A2.10 đến Đường A2.12 |
8,000 |
| 166 |
ĐƯỜNG A2.16, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Lương Định Của đến cuối đường |
8,000 |
| 167 |
ĐƯỜNG 1-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường A2.1 đến Sông Giồng |
8,000 |
| 168 |
THÂN VĂN NHIẾP |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
8,000 |
| 169 |
ĐƯỜNG 2-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 1-KSG đến cuối đường |
8,000 |
| 170 |
ĐƯỜNG 3-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 1-KSG đến Đường 2 -KSG |
8,000 |
| 171 |
ĐƯỜNG 4-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 2 -KSG đến Đường 3 -KSG |
8,000 |
| 172 |
ĐƯỜNG 5-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 2 -KSG đến Thân Văn Nhiếp |
8,000 |
| 173 |
ĐƯỜNG 6-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 2 -KSG đến Đường 3 -KSG |
8,000 |
| 174 |
ĐƯỜNG 7-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường 1 -KSG đến cuối đường |
8,000 |
| 175 |
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường |
9,600 |
| 176 |
ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) |
- Từ LTL 25B đến cuối đường |
9,600 |
| 177 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
Trọn đường |
19,500 |
| 178 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
Trọn đường |
19,500 |
| 179 |
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
Trọn đường |
19,500 |
| 180 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
Trọn đường |
19,500 |
| 181 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
Trọn đường |
19,500 |
| 182 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) |
- Từ Giăng Văn Minh đến cuối đường |
21,000 |
| 183 |
ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 7 đến Đường số 4 |
8,000 |
| 184 |
ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 7 đến Đường số 8 |
8,000 |
| 185 |
ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 9 đến Đường số 10 |
8,000 |
| 186 |
ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 12 đến cuối đường |
8,000 |
| 187 |
ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 10 đến cuối đường |
8,000 |
| 188 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 7 đến cuối đường |
8,000 |
| 189 |
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Lương Định Của đến Đường số 6 |
8,000 |
| 190 |
ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 6 |
8,000 |
| 191 |
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 6 |
8,000 |
| 192 |
ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 6 |
8,000 |
| 193 |
ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 5 |
8,000 |
| 194 |
ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 6 |
8,400 |
| 195 |
ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đặng Tiến Đông đến Đường số 8 |
8,000 |
| 196 |
GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường |
9,200 |
| 197 |
ĐỒNG VĂN CỐNG |
- Từ Ngã 3 Cát Lái - Mai Chí Thọ đến cầu Giồng Ông Tố - Từ cầu Giồng Ông Tố đến Đường Vành đai phía Đông |
6,800
8,400 |
| 198 |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
- Từ Ngã 3 Cát Lái đến cầu Giồng Ông Tố - Từ cầu Giồng Ông Tố đến Đường Vành đai phía Đông - Từ Đường Vành đai phía Đông đến phà Cát Lái |
8,000
9,800
7,500 |
| 199 |
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Trần Não đến Đường A1 |
15,000 |
| 200 |
NGUYỄN HOÀNG |
- Từ Xa lộ Hà Nội đến Lương Định Của |
14,000 |
| 201 |
NGUYỄN QUÝ ĐỨC |
- Từ Song Hành đến cuối đường |
14,400 |
| 202 |
VŨ TÔNG PHAN |
- Từ Nguyễn Hoàng đến cuối đường |
13,500 |
| 203 |
TRẦN LỰU |
- Từ Vũ Tông Phan đến cuối đường |
13,500 |
| 204 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 3 đến Lương Định Của |
12,400 |
| 205 |
ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 3 đến cuối đường |
12,200 |
| 206 |
ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Trần Não đến Đường số 8 |
12,400 |
| 207 |
THÁI THUẬN |
- Từ Nguyễn Quý Cảnh đến cuối đường |
12,600 |
| 208 |
ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 5 đến Thái Thuận |
13,500 |
| 209 |
ĐƯỜNG 7A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 5 đến Đường số 7 |
13,500 |
| 210 |
ĐƯỜNG 7B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 7C1 đến Đường số 7 |
13,500 |
| 211 |
ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 5 đến Đường số 7 |
13,500 |
| 212 |
ĐƯỜNG 7C1 , PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 7A đến Đường số 7C |
13,500 |
| 213 |
NGUYỄN QUÝ CẢNH |
- Từ Song Hành đến cuối đường |
13,500 |
| 214 |
ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 7C đến Đường số 9 |
13,500 |
| 215 |
ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 1 đến Đường số 6 |
12,600 |
| 216 |
ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 2 đến Đường Vành đai phía Tây |
12,600 |
| 217 |
ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 10 đến Lương Định Của |
12,600 |
| 218 |
ĐƯỜNG 11A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 11 đến Đường Vành đai phía Tây |
10,700 |
| 219 |
ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 3 đến Đường số 37 |
12,000 |
| 220 |
ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Song Hành đến Vũ Tông Phan |
13,500 |
| 221 |
ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số A1 đến Đường số 23 |
12,200 |
| 222 |
DƯƠNG VĂN AN |
- Từ Nguyễn Hoàng đến Đường số 17 |
13,500 |
| 223 |
ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Thái Thuận đến Đường số 14 |
13,500 |
| 224 |
ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 17 đến Đường số 20 |
13,500 |
| 225 |
ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 6 đến Đường số 18 |
13,500 |
| 226 |
ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Thái Thuận đến Đường số 22 |
13,500 |
| 227 |
ĐƯỜNG 19A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 19 đến Đường số 23 |
13,500 |
| 228 |
ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 17 đến cuối đường |
13,500 |
| 229 |
ĐƯỜNG SỐ 21 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 14 đến Đường số 22 |
12,400 |
| 230 |
ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Vũ Tông Phan đến Đường số 16 |
13,500 |
| 231 |
ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 16 đến Đường số 19 |
12,200 |
| 232 |
ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 2 đến Đường số 31 |
12,400 |
| 233 |
ĐƯỜNG SỐ 24A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 24 đến Đường số 25 |
12,400 |
| 234 |
ĐƯỜNG SỐ 24B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 24 đến Đường số 25 |
11,600 |
| 235 |
ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 2 đến Đường số 31 |
12,400 |
| 236 |
ĐƯỜNG SỐ 27 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 30 đến Đường số 31 |
12,400 |
| 237 |
ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 31 đến Đường số 31C |
12,400 |
| 238 |
ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 31 đến Đường số 31 |
12,400 |
| 239 |
CAO ĐỨC LÂN |
- Từ Lương Định Của đến Vành đai phía Đông |
13,500 |
| 240 |
ĐỖ PHÁP THUẬN |
- Từ Cao Đức Lân đến Đường số 32 |
13,500 |
| 241 |
BÙI TÁ HÁN |
- Từ Cao Đức Lân đến cuối đường |
13,500 |
| 242 |
ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Bùi Tá Hán đến cuối đường |
11,900 |
| 243 |
ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Bùi Tá Hán đến cuối đường |
13,500 |
| 244 |
ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Bùi Tá Hán đến cuối đường |
13,500 |
| 245 |
ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Bùi Tá Hán đến cuối đường |
13,500 |
| 246 |
ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đỗ Pháp Thuận đến Đường số 28 |
13,500 |
| 247 |
ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đỗ Pháp Thuận đến Đường số 28 |
13,500 |
| 248 |
ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA),PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 3 đến Đường số 30 |
12,000 |
| 249 |
ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 3 đến Đường số 34B |
12,000 |
| 250 |
ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 4A đến cuối đường |
12,000 |
| 251 |
ĐƯỜNG SỐ 34A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 33 đến Đường số 34 |
12,000 |
| 252 |
ĐƯỜNG SỐ 34B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
Trọn đường |
12,000 |
| 253 |
ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 37 đến Lương Định Của |
12,000 |
| 254 |
ĐƯỜNG SỐ 35A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 35 đến cuối đường |
12,000 |
| 255 |
ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 31 đến Đường số 35 |
12,000 |
| 256 |
ĐƯỜNG SỐ 36A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 36 đến Đường số 31A |
12,000 |
| 257 |
ĐƯỜNG SỐ 36B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 36 đến Đường số 31A |
12,000 |
| 258 |
ĐƯỜNG SỐ 36C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 36 đến Đường số 31A |
12,000 |
| 259 |
ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 3 đến Đường số 30 |
12,400 |
| 260 |
ĐƯỜNG 2, 3, 5 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
Trọn đường |
4,400 |
| 261 |
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Nguyễn Văn Giáp |
5,200 |
| 262 |
ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 9 - Từ Đường số 9 đến Đường số 17 |
5,200
4,800 |
| 263 |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 9 đến Đường số 17 |
4,400 |
| 264 |
ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 8 đến cuối đường |
4,800 |
| 265 |
ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 8 đến Đường số 18 |
4,800 |
| 266 |
ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 8 đến Giáo xứ Mỹ Hòa |
4,800 |
| 267 |
ĐƯỜNG 13, 15, 16, 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 8 đến Đường số 18 |
4,800 |
| 268 |
ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Giáo xứ Mỹ Hòa đến Đường số 18 |
4,800 |
| 269 |
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 10 đến Đường số 17 |
4,400 |
| 270 |
ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 9 đến Đường số 11 |
5,100 |
| 271 |
ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 24 |
4,800 |
| 272 |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 23 - Từ Đường số 23 đến Đường 37 |
5,100
4,400 |
| 273 |
ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 21 đến Đường 28 |
3,700 |
| 274 |
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 21 đến Đường 31 |
4,500 |
| 275 |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 9 đến Đường 23 |
3,900 |
| 276 |
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 24 đến cuối đường |
4,200 |
| 277 |
ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 27 đến Đường 25 |
3,700 |
| 278 |
ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 24 đến cuối đường |
4,400 |
| 279 |
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 21 đến Đường 24 |
4,500 |
| 280 |
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 24 đến Đường 21 |
4,200 |
| 281 |
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 31 |
4,800 |
| 282 |
ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 23 đến cuối đường |
4,200 |
| 283 |
ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 31 |
4,500 |
| 284 |
ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Dự án Công ty Thủ Thiêm - Từ khu dân cư Hiện Hữu đến Đường số 51 |
4,500
5,100 |
| 285 |
ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Dự án Công ty Thủ Thiêm |
4,200 |
| 286 |
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 13 đến Đường 17 |
4,500 |
| 287 |
ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường số 24 đến cuối đường |
4,800 |
| 288 |
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Lê Văn Thịnh đến Nguyễn Trung Nguyệt |
4,800 |
| 289 |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến cuối đường |
4,800 |
| 290 |
ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Văn Giáp đến Nguyễn Đôn Tiết |
3,700 |
| 291 |
ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Trung Nguyệt đến Đường 42 |
4,200 |
| 292 |
ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Lê Văn Thịnh đến Đường 6 |
4,800 |
| 293 |
ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường 24 đến khu 154HA |
4,800 |
| 294 |
ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường 24 đến khu 154HA |
4,800 |
| 295 |
ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường 24 đến cuối đường |
4,800 |
| 296 |
ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 50 |
5,400 |
| 297 |
ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường 46 đến hẻm 37 Đường 49 |
4,500 |
| 298 |
ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 52 |
6,000 |
| 299 |
ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường 46 đến Đường 49 |
5,100 |
| 300 |
ĐƯỜNG 53 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 54 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến Đường 33 (Dự án CT Thủ Thiêm) |
5,400 |
| 301 |
ĐƯỜNG 54 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 51 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến cuối đường |
5,400 |
| 302 |
ĐƯỜNG 56 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 63, P. Bình Trưng Đông đến Đỗ Xuân Hợp |
5,100 |
| 303 |
ĐƯỜNG 60 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 59 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến Đường 56 (Dự án CT Thủ Thiêm) |
5,100 |
| 304 |
ĐƯỜNG 61 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 53 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến Đường 56 (Dự án CT Thủ Thiêm) |
5,100 |
| 305 |
ĐƯỜNG 62 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 51 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến Đường 56 (Dự án CT Thủ Thiêm) |
5,100 |
| 306 |
ĐƯỜNG 63 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 51 (Dự án CT Thủ Thiêm) |
5,100 |
| 307 |
ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến dự án Công ty Khang Điền |
5,100 |
| 308 |
ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
6,600 |
| 309 |
ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến cuối đường |
6,200 |
| 310 |
ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
6,200 |
| 311 |
ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
6,200 |
| 312 |
ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
6,200 |
| 313 |
ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến cuối đường |
6,200 |
| 314 |
ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến cuối đường |
6,200 |
| 315 |
ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Dự Án Công Ty Phú Nhuận đến Đường số 58 |
6,200 |
| 316 |
NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 42 |
5,400 |
| 317 |
NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường Bình Trưng đến hẻm 112, Đường 42 - Từ Hẻm 112, Đường 42 đến Đường 6 - Từ Đường 6 đếnkhu dân cư dự án 154ha |
4,200
4,800
4,200 |
| 318 |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI |
- Từ Lê Văn Thịnh đến Nguyễn Văn Giáp |
3,700 |
| 319 |
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 |
4,400 |
| 320 |
LÊ HỮU KIỀU |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Bát Nàn |
6,000 |
| 321 |
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 |
4,000 |
| 322 |
ĐƯỜNG 53-BTT |
- Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn |
5,200 |
| 323 |
BÁT NÀN |
- Từ Đồng Văn Cống đến cuối đường |
4,000 |
| 324 |
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 6 |
4,400 |
| 325 |
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Nguyễn Tư Nghiêm |
4,400 |
| 326 |
NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO |
- Từ Đường 47-BTT đến Đường 53-BTT |
5,200 |
| 327 |
ĐƯỜNG 47-BTT |
- Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn |
5,200 |
| 328 |
ĐƯỜNG 48-BTT |
- Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn |
5,200 |
| 329 |
ĐƯỜNG 49-BTT |
- Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn |
5,200 |
| 330 |
ĐƯỜNG 50-BTT |
- Từ Lê Hữu Kiều đến Nguyễn Đặng Đạo |
5,200 |
| 331 |
ĐƯỜNG 51-BTT |
- Từ Lê Hữu Kiều đến Nguyễn Đặng Đạo |
5,200 |
| 332 |
ĐƯỜNG 52-BTT |
- Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn |
3,700 |
| 333 |
ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Bình Trưng đến Đường 27 |
5,200 |
| 334 |
ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 14 đến Đường 39 |
4,400 |
| 335 |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Bình Trưng đến Đường 39 - Từ Đường 39 đến Đường 30 |
4,400
4,400 |
| 336 |
ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 33 |
4,400 |
| 337 |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 39 đến Đường 42 |
3,700 |
| 338 |
ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 |
3,700 |
| 339 |
ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Sông Giồng Ông Tố |
3,700 |
| 340 |
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 3 đến Đường 28 |
3,700 |
| 341 |
ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 |
3,700 |
| 342 |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 22 đến Đường 38 |
3,700 |
| 343 |
ĐƯỜNG 22 KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 21 |
3,700 |
| 344 |
ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến cuối đường |
3,700 |
| 345 |
ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 |
4,000 |
| 346 |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 5 đến Đường 34 |
3,700 |
| 347 |
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 |
3,700 |
| 348 |
ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Thị Định đến khu Tuổi Trẻ |
3,700 |
| 349 |
ĐƯỜNG 30 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Bình Trưng đến Nguyễn Tư Nghiêm |
3,700 |
| 350 |
ĐƯỜNG 31 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Tuyển đến Đường 13 |
3,700 |
| 351 |
ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI-PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
4,400 |
| 352 |
ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 13 đến Lê Văn Thịnh |
3,700 |
| 353 |
ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 5 đến Nguyễn Thị Định |
3,700 |
| 354 |
ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Tuyển đến Nguyễn Duy Trinh |
4,000 |
| 355 |
ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
3,700 |
| 356 |
ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 13 đến Đường 35 |
3,700 |
| 357 |
ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 1 đến Đường 19 |
3,700 |
| 358 |
ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 10 đến Lê Văn Thịnh |
4,400 |
| 359 |
ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 10 |
4,400 |
| 360 |
ĐƯỜNG D10 (10M), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (TUỔI TRẺ) |
Trọn đường |
5,000 |
| 361 |
ĐƯỜNG D14 (14M), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (TUỔI TRẺ) |
Trọn đường |
5,600 |
| 362 |
ĐƯỜNG SỐ 2 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (CỦA CÔNG TY THẾ KỶ 21) |
Trọn đường |
5,200 |
| 363 |
ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 27 |
3,700 |
| 364 |
ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Bình Trưng đến cuối đường |
3,700 |
| 365 |
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
3,700 |
| 366 |
ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
4,000 |
| 367 |
ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Bình Trưng đến Đường 8 |
3,700 |
| 368 |
ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 4 |
3,700 |
| 369 |
ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 11 đến Đường 39 |
3,700 |
| 370 |
LÊ VĂN THỊNH |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Nguyễn Thị Định |
5,800 |
| 371 |
NGUYỄN DUY TRINH |
- Từ Cầu Giồng Ông Tố đến Cầu Xây Dựng |
6,600 |
| 372 |
NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Nguyễn Tuyển |
5,800 |
| 373 |
NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
Trọn đường |
5,800 |
| 374 |
ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Trịnh Khắc Lập |
6,600 |
| 375 |
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 6 |
6,600 |
| 376 |
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Đồng Văn Cống đến Trịnh Khắc Lập |
5,200 |
| 377 |
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 3 |
4,400 |
| 378 |
ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Đường 3 đến Đường 4 |
6,000 |
| 379 |
ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Đồng Văn Cống đến Thích Mật Thể |
5,400 |
| 380 |
ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 18 |
6,000 |
| 381 |
ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Rạch Bến Dốc |
5,400 |
| 382 |
ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 18 |
4,400 |
| 383 |
ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
4,400 |
| 384 |
ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
5,100 |
| 385 |
ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
3,900 |
| 386 |
ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
3,900 |
| 387 |
ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
3,900 |
| 388 |
ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
3,900 |
| 389 |
THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 16 |
6,000 |
| 390 |
THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Đường 16 đến Đồng Văn Cống |
5,400 |
| 391 |
TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Đồng Văn Cống |
5,700 |
| 392 |
ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 10 |
4,800 |
| 393 |
ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
4,400 |
| 394 |
ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
5,200 |
| 395 |
ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường |
5,200 |
| 396 |
ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI |
Trọn đường |
4,400 |
| 397 |
ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI |
Trọn đường |
4,400 |
| 398 |
ĐƯỜNG 12, 13, PHƯỜNG CÁT LÁI |
Trọn đường |
4,600 |
| 399 |
ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Lê Văn Thịnh đến Lê Đình Quản |
4,800 |
| 400 |
ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Lê Văn Thịnh đến Lê Đình Quản |
4,800 |
| 401 |
ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Đường Số 25 đến Nguyễn Đôn Tiết |
5,100 |
| 402 |
ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Lê Văn Thịnh đến Lê Đình Quản |
4,600 |
| 403 |
ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Lê Văn Thịnh nối dài |
4,800 |
| 404 |
ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Lê Đình Quản |
4,500 |
| 405 |
LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Nguyễn Thị Định đến Cảng Cát Lái |
4,500 |
| 406 |
LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Ngã 3 Đường Lê Văn Thịnh - Đường 24 đến Đường số 5 |
5,100 |
| 407 |
LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Đường 5 đến Đường 28 |
4,800 |
| 408 |
NGUYỄN ĐÔN TIẾT |
Trọn đường |
4,000 |
| 409 |
HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
- Từ Đường 42 đến Nguyễn Văn Giáp |
5,700 |
| 410 |
ĐƯỜNG 52-TML |
- Từ Bát Nàn đến Lê Hiến Mai |
6,800 |
| 411 |
ĐƯỜNG 54-TML |
- Từ Trương Văn Bang đến Đồng Văn Cống |
6,800 |
| 412 |
ĐƯỜNG 55-TML |
- Từ Bát Nàn đến Tạ Hiện |
6,800 |
| 413 |
ĐƯỜNG 56-TML |
- Từ Đường 52-TML đến cuối đường |
6,800 |
| 414 |
ĐƯỜNG 57-TML |
- Từ Đường 52-TML đến Đồng Văn Cống |
6,800 |
| 415 |
ĐƯỜNG 58-TML |
- Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Đường 103-TML |
7,000 |
| 416 |
ĐƯỜNG 59-TML |
- Từ Tạ Hiện đến Nguyễn An |
7,000 |
| 417 |
ĐƯỜNG B2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 418 |
ĐƯỜNG B3 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 419 |
ĐƯỜNG B4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 420 |
ĐƯỜNG A9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 421 |
ĐƯỜNG C5 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 422 |
ĐƯỜNG C6 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 423 |
ĐƯỜNG C7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 424 |
ĐƯỜNG C8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 425 |
ĐƯỜNG C9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 426 |
ĐƯỜNG C10 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 427 |
ĐƯỜNG 60-TML |
- Từ Nguyễn Thanh Sơn đến Đặng Như Mai |
7,000 |
| 428 |
ĐƯỜNG 61-TML |
- Từ Đường 62-TML đến Đường 60-TML |
6,800 |
| 429 |
ĐƯỜNG 68-TML |
- Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Trương Văn Bang |
6,800 |
| 430 |
ĐƯỜNG 62-TML |
- Từ Nguyễn Thanh Sơn đến Đặng Như Mai |
7,000 |
| 431 |
ĐƯỜNG 64-TML |
- Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Đường 103-TML |
7,000 |
| 432 |
ĐƯỜNG 67-TML |
- Từ Đặng Như Mai đến Phan Bá Vành |
6,600 |
| 433 |
ĐƯỜNG E4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 434 |
ĐƯỜNG 69-TML |
- Từ Đặng Như Mai đến cuối đường |
6,800 |
| 435 |
ĐƯỜNG F2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,600 |
| 436 |
ĐƯỜNG F7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 437 |
ĐƯỜNG F8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 438 |
ĐƯỜNG F9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
Trọn đường |
6,800 |
| 439 |
ĐƯỜNG 39-CL |
- Từ Đường 66-CL đến Đường 63-CL |
4,500 |
| 440 |
ĐƯỜNG 42-CL |
- Từ Đường 64-CL đến Đường 60-CL |
4,500 |
| 441 |
ĐƯỜNG 43-CL |
- Từ Đường 71-CL đến Đường 69-CL |
4,500 |
| 442 |
ĐƯỜNG 45-CL |
- Từ Đường 39-CL đến Đường 60-CL |
4,500 |
| 443 |
ĐƯỜNG 46-CL |
- Từ Đường 69-CL đến Đường 60-CL |
5,100 |
| 444 |
ĐƯỜNG 47-CL |
- Từ Đường 69-CL đến Đường 67-CL |
4,200 |
| 445 |
ĐƯỜNG 49-CL |
- Từ Đường 69-CL đến Đường 67-CL |
4,200 |
| 446 |
ĐƯỜNG 50-CL |
- Từ Đường 65-CL đến Đường 60-CL |
4,200 |
| 447 |
ĐƯỜNG 51-CL |
- Từ Đường 69-CL đến Đường 67-CL |
4,200 |
| 448 |
ĐƯỜNG 52-CL |
- Từ Đường 60-CL đến cuối đường |
4,200 |
| 449 |
ĐƯỜNG 53-CL |
- Từ Đường 67-CL đến cuối đường |
4,200 |
| 450 |
ĐƯỜNG 54-CL |
- Từ Đường 64-CL đến Đường 60-CL |
4,200 |
| 451 |
ĐƯỜNG 55-CL |
- Từ Đường 66-CL đến cuối đường |
4,200 |
| 452 |
ĐƯỜNG 56-CL |
- Từ Đường 65-CL đến Đường 60-CL |
4,200 |
| 453 |
ĐƯỜNG 57-CL |
- Từ Đường 71-CL đến Đường 60-CL |
4,200 |
| 454 |
ĐƯỜNG 60-CL |
- Từ Đường 42-CL đến Đường 57-CL |
4,200 |
| 455 |
ĐƯỜNG 64-CL |
- Từ Đường 39-CL đến Đường 56-CL |
4,200 |
| 456 |
ĐƯỜNG 65-CL |
- Từ Đường 39-CL đến Đường 57-CL |
4,200 |
| 457 |
ĐƯỜNG 66-CL |
- Từ Đường 39-CL đến Đường 57-CL |
4,100 |
| 458 |
ĐƯỜNG 67-CL |
- Từ Đường 46-CL đến Đường 55-CL |
4,200 |
| 459 |
ĐƯỜNG 69-CL |
- Từ Đường 43-CL đến cuối đường |
3,900 |
| 460 |
ĐƯỜNG 70-CL |
- Từ Đường 43-CL đến Đường 57-CL |
4,500 |
| 461 |
ĐƯỜNG 71-CL |
- Từ Đường 43-CL đến Đường 57-CL |
4,500 |
| 462 |
ĐƯỜNG 16 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Đường 23 đến Đường 45 |
4,500 |
| 463 |
ĐƯỜNG 50 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Đường 41 đến Đường 45 |
4,500 |
| 464 |
ĐƯỜNG 51 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Đường 60 đến Đường 47 |
4,500 |
| 465 |
ĐƯỜNG 55 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Đường 60 đến Đường 57 |
4,500 |
| 466 |
ĐƯỜNG 61 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI |
- Từ Đường 60 đến Đường 63 |
4,500 |
| 467 |
MAI CHÍ THỌ |
- Từ hầm sông Sài Gòn đến nút giao Cát Lái - Xa Lộ Hà Nộ |
9,000 |
| 468 |
ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 10 đến Đường 11A |
12,000 |
| 469 |
ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 3 đến Đường số 37 |
12,000 |
| 470 |
ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
- Từ Đường số 30 đến Đường số 31 |
12,400 |
| 471 |
ĐƯỜNG D1 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường số 27 đến Đường số 26 |
12,400 |
| 472 |
ĐƯỜNG D1 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Lương Định Của đến Đường số 16 |
7,800 |
| 473 |
ĐƯỜNG D2 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Lương Định Của đến cuối đường |
7,800 |
| 474 |
ĐƯỜNG D3 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường D2 (dự án Khu Dân Cư Him Lam) đến cuối đường |
7,400 |
| 475 |
ĐƯỜNG D4 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN |
- Từ Đường D1 (dự án Khu Dân Cư Him Lam) đến Đường D2 |
7,400 |
| 476 |
ĐƯỜNG SỐ 43-BTT |
- Từ Lê Văn Thịnh đến cuối đường |
4,600 |
| 477 |
ĐƯỜNG SỐ 44-BTT |
Trọn đường |
4,200 |
| 478 |
ĐƯỜNG SỐ 45-BTT |
Trọn đường |
4,200 |
| 479 |
PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Đồng Văn Cống đến Trương Văn Bang |
8,000 |
| 480 |
NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Đường 103-TML |
8,000 |
| 481 |
TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Lê Hữu Kiều đến cuối đường |
8,000 |
| 482 |
NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Bát Nàn đến cuối đường |
8,000 |
| 483 |
NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Đồng Văn Cống đến Đường 103-TML |
8,000 |
| 484 |
LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Đồng Văn Cống đến Đường 103-TML |
8,000 |
| 485 |
TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Đồng Văn Cống đến Đường 103-TML |
8,000 |
| 486 |
ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Đồng Văn Cống đến Đường 103-TML |
8,000 |
| 487 |
NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
Trọn đường |
8,000 |
| 488 |
LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Đồng Văn Cống đến Sử Hy Nhan |
8,000 |
| 489 |
NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
- Từ Đồng Văn Cống đến cuối đường |
8,000 |
| 490 |
PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA1) |
Trọn đường |
7,000 |
| 491 |
NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
- Từ Trương Văn Bang đến cuối đường |
7,500 |
| 492 |
TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) |
- Từ Đồng Văn Cống đến cuối đường |
8,000 |
| 493 |
NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
- Từ Trương Gia Mô đến Phạm Hy Lượng |
7,000 |
| 494 |
ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
- Từ Trương Gia Mô đến Nguyễn Khoa Đăng |
8,000 |
| 495 |
PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
- Từ Trương Gia Mô đến Nguyễn Khoa Đăng |
6,600 |
| 496 |
PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
- Từ Nguyễn Trọng Quản đến cuối đường |
6,500 |
| 497 |
PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
- Từ Phạm Công Trứ đến cuối đường |
6,500 |
| 498 |
PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
- Từ Đàm Văn Lễ đến Đường Số 1 |
6,600 |
| 499 |
NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
- Từ Phạm Công Trứ đến cuối đường |
6,500 |
| 500 |
VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
Trọn đường |
6,500 |
| 501 |
QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
- Từ Sử Hy Nhan đến cuối đường |
6,500 |
| 502 |
SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) |
Trọn đường |
6,500 |
| 503 |
ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
- Từ Đường 5 đến Đường 23 |
4,000 |
| 504 |
ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đỗ Xuân Hợp đến Đường 50-AP |
4,800 |
| 505 |
ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đỗ Xuân Hợp đến Đường 50-AP |
4,800 |
| 506 |
ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 45-AP đến Đường 44-AP |
4,800 |
| 507 |
ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 49-AP đến cuối đường |
4,800 |
| 508 |
ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 40-AP đến Đường 42-AP |
4,800 |
| 509 |
ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 40-AP đến cuối đường |
4,800 |
| 510 |
ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 40-AP đến Đường 42-AP |
4,800 |
| 511 |
ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 40-AP đến cuối đường |
4,800 |
| 512 |
ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 40-AP đến Đường 42-AP |
4,800 |
| 513 |
ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 40-AP đến Đường 42-AP |
4,800 |
| 514 |
ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 39-AP đến cuối đường |
4,800 |
| 515 |
ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
- Từ Đường 39-AP đến cuối đường |
4,800 |
| 516 |
ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC |
- Từ Đường 12 đến cuối đường |
7,800 |
| 517 |
ĐƯỜNG 51 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM, CTY PHÚ NHUẬN) |
- Từ dự án Công Ty Phú Nhuận đến Đường 58 |
5,400 |
| 518 |
ĐƯỜNG 52 (DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Đường Ven Sông Giồng Ông Tố đến dự án Công Ty Phú Nhuận |
5,400 |
| 519 |
ĐƯỜNG 55 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 54 (dự án Cty Thủ Thiêm) đến Đường 63 (dự án Cty Thủ Thiêm) |
5,100 |
| 520 |
ĐƯỜNG 57 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
Trọn đường |
5,100 |
| 521 |
ĐƯỜNG 58 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Đường Số 51 (dự án Cty Thủ Thiêm) đến cuối đường |
5,100 |
| 522 |
ĐƯỜNG 59 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) |
- Từ Đường Số 51 (dự án Cty Thủ Thiêm) đến Đường Số 56 (dự án Cty Thủ Thiêm) |
5,100 |
| 523 |
ĐƯỜNG 64-BTĐ (DỰ ÁN CTY TRƯỜNG THỊNH) |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 65 |
6,000 |
| 524 |
ĐƯỜNG 65-BTĐ (DỰ ÁN CTY TRƯỜNG THỊNH) |
Trọn đường |
6,000 |
| 525 |
ĐƯỜNG 46-BTT |
Trọn đường |
4,600 |
| 526 |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG |
- Từ Nguyễn Duy Trinh đến Cầu Phú Mỹ |
7,000 |
| 527 |
ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) |
- Từ Bát Nàn đến Tạ Hiện |
7,000 |
| 528 |
ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA) |
- Từ Nguyễn An đến Đặng Như Mai |
7,000 |
| 529 |
ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
- Từ Đặng Như Mai đến Nguyễn Địa Lô |
7,000 |
| 530 |
ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
- Từ Phan Bá Vành đến Đường 65-TML |
7,000 |
| 531 |
ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Đường 74-TML đến Đường 69-TML |
7,000 |
| 532 |
ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Đường 103-TML |
7,000 |
| 533 |
ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Đường 74-TML đến Đường 69-TML |
7,000 |
| 534 |
ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Phan Bá Vành đến cuối đường |
7,000 |
| 535 |
ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Phan Bá Vành đến cuối đường |
7,000 |
| 536 |
ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) |
- Từ Nguyễn Địa Lô đến Nguyễn Mộng Tuân |
7,000 |
| 537 |
ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
- Từ Đường 79-TML đến Đường 80-TML |
7,000 |
| 538 |
ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
- Từ Đường 79-TML đến Đường 80-TML |
7,000 |
| 539 |
ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
- Từ Đường 77-TML đến Đồng Văn Cống |
7,000 |
| 540 |
ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
- Từ Lâm Quang Ky đến Nguyễn Khoa Đăng |
7,000 |
| 541 |
ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
- Từ Đường 79-TML đến cuối đường |
7,000 |
| 542 |
ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
- Từ Lâm Quang Ky đến Nguyễn Khoa Đăng |
7,000 |
| 543 |
ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Nguyễn Địa Lô đến Lâm Quang Ky |
7,000 |
| 544 |
ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Nguyễn Địa Lô đến Lâm Quang Ky |
7,000 |
| 545 |
ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Trương Văn Bang |
7,000 |
| 546 |
ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
- Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Trương Văn Bang |
7,000 |
| 547 |
ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) |
- Từ Lâm Quang Ky đến Nguyễn Văn Kỉnh |
7,000 |
| 548 |
ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 103-TML đến Quách Giai |
7,000 |
| 549 |
ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 103-TML đến Đường 96-TML |
7,000 |
| 550 |
ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
Trọn đường |
7,000 |
| 551 |
ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 103-TML đến Quách Giai |
7,000 |
| 552 |
ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Vũ Phương Đề đến Sử Hy Nhan |
7,000 |
| 553 |
ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Vũ Phương Đề đến Đường 96-TML |
7,000 |
| 554 |
ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 92-TML đến Đường 96-TML |
7,000 |
| 555 |
ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Vũ Phương Đề đến Sử Hy Nhan |
7,000 |
| 556 |
ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 88-TML đến Sử Hy Nhan |
7,000 |
| 557 |
ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 88-TML đến Sử Hy Nhan |
7,000 |
| 558 |
ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 102-TML đến Đàm Văn Lễ |
7,000 |
| 559 |
ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Nguyễn Khoa Đăng đến Đường 99-TML |
7,000 |
| 560 |
ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 102-TML đến cuối đường |
7,000 |
| 561 |
ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 102-TML đến Nguyễn Trọng Quản |
7,000 |
| 562 |
ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Đường 102-TML đến Đàm Văn Lễ |
7,000 |
| 563 |
ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Nguyễn Khoa Đăng đến Trương Gia Mô |
7,000 |
| 564 |
ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
- Từ Bát Nàn đến Đường 90-TML |
8,000 |
Sau khi xem qua những thông tin trên, nếu bạn cần hỗ trợ thì hãy liên hệ ngay với Rever qua số Hotline: 0901 777 667 để được tư vấn trực tiếp.
Hoặc tham khảo thông tin trong tài liệu dưới đây:
Xem thêm:
Xuân Anh (TH)
Từ khóa liên quan